Định nghĩa của từ white trash

white trashnoun

rác trắng

/ˌwaɪt ˈtræʃ//ˌwaɪt ˈtræʃ/

Thuật ngữ "white trash" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là ở các vùng phía Nam, để mô tả các cộng đồng nghèo, nông thôn và chủ yếu là người da trắng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ việc sử dụng "trash" để chỉ các vật liệu không mong muốn hoặc bị loại bỏ. Ban đầu, nó được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để chỉ bất kỳ người da trắng nào sống trong cảnh nghèo đói, thiếu giáo dục chính quy và có những thói quen thiếu văn minh, chẳng hạn như ngủ ngoài trời, uống rượu quá mức và nuôi chó pit-bull. Thuật ngữ này có hàm ý xúc phạm và đến đầu thế kỷ 20, nó đã trở thành một lời lăng mạ mang tính miệt thị được sử dụng để kỳ thị và hạ thấp những cộng đồng này. Mặc dù là một thuật ngữ lỗi thời và có vấn đề, "white trash" vẫn tồn tại trong các cuộc thảo luận phổ biến, chủ yếu là biểu tượng của sự lạc hậu, thiếu hiểu biết và nghèo đói.

namespace
Ví dụ:
  • Jessica's ex-boyfriend and his white trash family cause nothing but trouble for her whenever they come around.

    Bạn trai cũ của Jessica và gia đình da trắng giàu có của anh ta luôn gây ra rắc rối cho cô mỗi khi họ xuất hiện.

  • The reality show "Here Comes Honey Boo Boo" is often criticized for promoting white trash culture.

    Chương trình truyền hình thực tế "Here Comes Honey Boo Boo" thường bị chỉ trích vì quảng bá văn hóa da trắng vô sản.

  • The roadside diner where the waitresses wear white aprons and serve greasy burgers is the epitome of white trash cuisine.

    Quán ăn ven đường nơi các nữ phục vụ mặc tạp dề trắng và phục vụ những chiếc bánh mì kẹp thịt béo ngậy chính là hình ảnh thu nhỏ của nền ẩm thực da trắng.

  • The neighborhood where they live is composed mostly of trailer park folks, making them feel like white trash among white trash.

    Khu phố nơi họ sống chủ yếu là dân sống trong khu nhà di động, khiến họ cảm thấy mình như người da trắng nghèo khổ giữa những người da trắng nghèo khổ.

  • The junkyard in the white trash area is one of the largest in town, and they can't escape the lingering smell of oil and chemicals.

    Bãi phế liệu ở khu vực rác thải trắng là một trong những bãi phế liệu lớn nhất thị trấn, và họ không thể thoát khỏi mùi dầu và hóa chất còn sót lại.

  • White trash customs like hunting and fishing are deeply ingrained in the culture of rural areas.

    Những phong tục của người da trắng như săn bắn và đánh cá đã ăn sâu vào văn hóa vùng nông thôn.

  • Every summer, there's a town celebration featuring a white trash beauty pageant, where women in cutoff shorts and high heels march down the main street.

    Mỗi mùa hè, thị trấn lại tổ chức lễ hội với cuộc thi sắc đẹp dành cho người da trắng, nơi những người phụ nữ mặc quần short ngắn và đi giày cao gót diễu hành xuống phố chính.

  • Emma's inability to pay her bills and maintain a clean home has landed her in the category of white trash.

    Việc Emma không có khả năng thanh toán các hóa đơn và giữ gìn nhà cửa sạch sẽ đã khiến cô bị xếp vào nhóm người da trắng vô gia cư.

  • The white trash couple down the road invited us over for a BBQ, but we couldn't bear the thought of eating under their string lights and eating carne asada tacos.

    Cặp đôi nhà giàu cuối đường mời chúng tôi đến dự tiệc nướng, nhưng chúng tôi không thể chịu nổi ý nghĩ phải ăn dưới ánh đèn dây của họ và ăn bánh tacos thịt bò nướng.

  • White trash values like hard work, cheap thrills, and stoicism are familiar to those who have been raised in rural towns with a sense of community.

    Những giá trị của tầng lớp người da trắng như làm việc chăm chỉ, cảm giác mạnh rẻ tiền và tính khắc kỷ rất quen thuộc với những người lớn lên ở thị trấn nông thôn có ý thức cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan