Định nghĩa của từ transfer student

transfer studentnoun

sinh viên chuyển trường

/ˈtrænsfɜː stjuːdnt//ˈtrænsfɜːr stuːdnt/

Thuật ngữ "transfer student" trong bối cảnh giáo dục đại học đề cập đến một sinh viên chuyển từ một cơ sở giáo dục này sang một cơ sở giáo dục khác trong khi theo đuổi bằng đại học hoặc sau đại học. Từ "transfer" trong bối cảnh này bắt nguồn từ hành động chuyển tín chỉ khóa học, điểm số và tiến độ học tập từ cơ sở giáo dục này sang cơ sở giáo dục khác, cho phép sinh viên tiếp tục học tại cơ sở giáo dục mới. Khái niệm sinh viên chuyển trường ngày càng trở nên phổ biến trong các hệ thống giáo dục hiện đại vì ngày càng có nhiều sinh viên lựa chọn thay đổi cơ sở giáo dục do nhiều yếu tố như hoàn cảnh tài chính, học tập, địa lý hoặc cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a transfer student who decided to complete her degree at a different university this semester.

    Sarah là một sinh viên chuyển trường đã quyết định hoàn thành chương trình học của mình tại một trường đại học khác trong học kỳ này.

  • As a transfer student, Alex had to adjust to a new campus culture and meet new professors.

    Là một sinh viên chuyển trường, Alex phải thích nghi với văn hóa trường mới và gặp gỡ những giáo sư mới.

  • The transfer process was smooth for Maria, as she received credit for many of her previously completed courses.

    Quá trình chuyển tiếp diễn ra suôn sẻ với Maria vì cô được tính điểm cho nhiều khóa học đã hoàn thành trước đó.

  • The registration process for transfer students at this institution is quite simple, and I would encourage others to explore this option.

    Quá trình đăng ký cho sinh viên chuyển trường tại cơ sở giáo dục này khá đơn giản và tôi khuyến khích những người khác khám phá lựa chọn này.

  • The transfer student orientation program helped James navigate the campus and resources available to him.

    Chương trình định hướng cho sinh viên chuyển trường đã giúp James tìm hiểu về khuôn viên trường và các nguồn lực sẵn có.

  • Since transferring, Rachel has been actively involved in several student organizations and has made a strong impression on her peers.

    Kể từ khi chuyển trường, Rachel đã tích cực tham gia vào nhiều tổ chức sinh viên và tạo được ấn tượng mạnh mẽ với bạn bè cùng trang lứa.

  • As a transfer student, Steven had to complete additional paperwork and provide transcripts from his previous institution.

    Là một sinh viên chuyển trường, Steven phải hoàn thành thêm giấy tờ và cung cấp bảng điểm từ trường trước đây của mình.

  • The academic advisor played a crucial role in helping Sarah select classes and make a successful transition.

    Cố vấn học thuật đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Sarah chọn lớp học và chuyển tiếp thành công.

  • The transfer student lounge is a great place for newcomers to meet and connect with others going through a similar experience.

    Phòng chờ dành cho sinh viên chuyển trường là nơi tuyệt vời để người mới đến gặp gỡ và kết nối với những người khác đang trải qua trải nghiệm tương tự.

  • Ultimately, Megan found that transferring was the best decision for her academic and personal growth. She is grateful for the opportunity to continue her studies at this new institution.

    Cuối cùng, Megan thấy rằng chuyển trường là quyết định tốt nhất cho sự phát triển về mặt học thuật và cá nhân của mình. Cô ấy biết ơn vì có cơ hội tiếp tục học tập tại ngôi trường mới này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches