Định nghĩa của từ cash transfer

cash transfernoun

chuyển tiền mặt

/ˌkæʃ ˈtrænsfɜː(r)//ˌkæʃ ˈtrænsfɜːr/

Thuật ngữ "cash transfer" ban đầu xuất hiện vào những năm 1990 như một khái niệm nhân đạo và phát triển nhằm mục đích giảm nghèo và giảm thiểu tình trạng dễ bị tổn thương. Thuật ngữ này đề cập đến việc cung cấp trực tiếp tiền mặt hoặc tiền điện tử cho các cá nhân, hộ gia đình hoặc cộng đồng đang cần, như một giải pháp thay thế cho các chương trình hỗ trợ bằng hiện vật hoặc phiếu giảm giá truyền thống. Cơ sở lý luận đằng sau việc chuyển tiền mặt là cung cấp cho người thụ hưởng nhiều quyền kiểm soát hơn đối với cách họ chi tiêu nguồn lực của mình, cho phép họ đáp ứng các nhu cầu ưu tiên của mình và kích thích nền kinh tế địa phương. Nó cũng giảm thiểu chi phí và sự phức tạp khi thực hiện các chương trình hỗ trợ bằng hiện vật, cũng như giảm khả năng chuyển hướng viện trợ và tham nhũng. Việc sử dụng chuyển tiền mặt đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, bằng chứng là ngày càng có nhiều quốc gia và tổ chức áp dụng các biện pháp can thiệp bằng tiền mặt trong các chương trình nhân đạo và phát triển của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The government implemented a cash transfer program to provide financial assistance to low-income families during the pandemic.

    Chính phủ đã triển khai chương trình chuyển tiền mặt để hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp trong thời kỳ đại dịch.

  • In order to help the needy, nonprofit organizations frequently facilitate cash transfers through various methods.

    Để giúp đỡ những người có nhu cầu, các tổ chức phi lợi nhuận thường tạo điều kiện chuyển tiền mặt thông qua nhiều phương pháp khác nhau.

  • The poverty alleviation program has been credited with reducing poverty levels by providing regular cash transfers to beneficiaries.

    Chương trình xóa đói giảm nghèo được ghi nhận là có tác dụng giảm mức độ nghèo đói thông qua việc cung cấp tiền mặt thường xuyên cho người thụ hưởng.

  • Cash transfer schemes have been found to significantly improve households' consumption patterns and reduce poverty levels in developing countries.

    Các chương trình chuyển tiền mặt được chứng minh là cải thiện đáng kể mô hình tiêu dùng của hộ gia đình và giảm mức độ nghèo đói ở các nước đang phát triển.

  • The cash transfer program has replaced the traditional food distribution programs, which proved to be less efficient and effective.

    Chương trình chuyển tiền mặt đã thay thế các chương trình phân phối thực phẩm truyền thống vốn tỏ ra kém hiệu quả hơn.

  • The cash transfer program for farmers aims to provide them with financial assistance during crop failure seasons.

    Chương trình chuyển tiền mặt cho nông dân nhằm mục đích cung cấp cho họ hỗ trợ tài chính trong mùa mất mùa.

  • That cash transfer was the last relief he could get from the community as he was swept away by flash flooding.

    Số tiền chuyển đó là sự cứu trợ cuối cùng mà anh nhận được từ cộng đồng khi anh bị lũ quét cuốn trôi.

  • The cash transfer program has also helped to empower women, as they are often the ones in charge of managing family expenses and financial affairs.

    Chương trình chuyển tiền mặt cũng giúp trao quyền cho phụ nữ vì họ thường là người chịu trách nhiệm quản lý chi phí gia đình và các vấn đề tài chính.

  • The cash transfer scheme targets beneficiaries who need it the most, thereby reducing the risk of corruption and abuse.

    Chương trình chuyển tiền mặt hướng đến những người thụ hưởng cần tiền nhất, do đó giảm nguy cơ tham nhũng và lạm dụng.

  • The cash transfer program is also seen as a more sustainable solution compared to in-kind transfers, as the former allows beneficiaries to utilize the funds according to their own needs and preferences.

    Chương trình chuyển tiền mặt cũng được coi là giải pháp bền vững hơn so với chuyển tiền bằng hiện vật, vì giải pháp này cho phép người thụ hưởng sử dụng tiền theo nhu cầu và sở thích của riêng họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches