Định nghĩa của từ credit transfer

credit transfernoun

chuyển tín chỉ

/ˈkredɪt trænsfɜː(r)//ˈkredɪt trænsfɜːr/

Thuật ngữ "credit transfer" bắt nguồn từ bối cảnh giáo dục đại học vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970. Sự phát triển của hình thức học từ xa và các hình thức giáo dục thay thế, cũng như tính di động ngày càng tăng của sinh viên, khiến các tổ chức phải xây dựng chính sách chấp nhận và công nhận tín chỉ đã đạt được tại các tổ chức khác. Khái niệm chuyển tín chỉ, đề cập đến quá trình tín chỉ đạt được tại một tổ chức có thể được chuyển và áp dụng cho bằng cấp tại một tổ chức khác, đã được chính thức công nhận tại Hoa Kỳ theo Đạo luật về Quyền của Người tiêu dùng đối với Giáo dục Đại học năm 1972. Đạo luật này công nhận tầm quan trọng của tính di động của sinh viên, kêu gọi thiết lập các chính sách và thủ tục chuyển tín chỉ rõ ràng để đảm bảo rằng sinh viên sẽ không bị phạt bất công khi chuyển từ tổ chức này sang tổ chức khác. Các nguyên tắc chuyển tín chỉ kể từ đó đã được các tổ chức giáo dục đại học trên toàn thế giới áp dụng, với mục tiêu cung cấp cho sinh viên sự linh hoạt và cơ hội lớn hơn để hoàn thành bằng cấp của mình một cách kịp thời và tiết kiệm chi phí. Quá trình này thường bao gồm việc đánh giá các tín chỉ được chuyển tiếp dựa trên các yếu tố như nội dung khóa học, kết quả học tập và chính sách chấm điểm, cũng như các yêu cầu của chương trình cấp bằng của tổ chức tiếp nhận. Tóm lại, từ "credit transfer" đại diện cho một khía cạnh quan trọng của giáo dục đại học hiện đại, cho phép sinh viên đưa ra những lựa chọn sáng suốt về con đường giáo dục của mình, đồng thời thúc đẩy tính chính trực, công bằng và linh hoạt trong học thuật.

namespace

the system of allowing somebody to take completed units of study from one course to another so that they contribute to the final qualification

hệ thống cho phép ai đó lấy các đơn vị học tập đã hoàn thành từ khóa học này sang khóa học khác để họ đóng góp vào trình độ cuối cùng

Ví dụ:
  • Institutions need to develop processes for facilitating credit transfer for academically qualified students.

    Các tổ chức cần xây dựng quy trình tạo điều kiện chuyển tín chỉ cho sinh viên có trình độ học vấn.

the process of sending money from one person’s bank account to another’s

quá trình gửi tiền từ tài khoản ngân hàng của một người sang tài khoản của người khác

Ví dụ:
  • Wages are paid by direct credit transfer to your bank account each month.

    Lương sẽ được trả bằng cách chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của bạn hàng tháng.

  • The cost of credit transfers has increased.

    Chi phí chuyển đổi tín chỉ đã tăng lên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches