Định nghĩa của từ traffic

trafficnoun

sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động

/ˈtrafɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "traffic" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Ban đầu, nó ám chỉ sự di chuyển của con người, hàng hóa hoặc động vật, đặc biệt là trong thành phố hoặc chợ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trafiquer", có nghĩa là "buôn bán" hoặc "trao đổi". Từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "trans", có nghĩa là "across" hoặc "thông qua" và "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "traffic" bắt đầu mang một ý nghĩa cụ thể hơn, đặc biệt là trong bối cảnh thương mại hàng hải. Tuy nhiên, mãi đến thế kỷ 19, từ "traffic" mới bắt đầu được sử dụng để mô tả sự di chuyển của các phương tiện trên đường, đặc biệt là ở các thành phố. Theo thời gian, thuật ngữ "traffic" đã phát triển để bao hàm nhiều khía cạnh khác nhau của giao thông, bao gồm quản lý giao thông, tắc nghẽn giao thông và luật giao thông.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đi lại, sự giao thông

exampleto traffic in silk: buôn bán tơ lụa

exampleto traffic with somebody: giao dịch buôn bán với ai

meaningsự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)

meaningsự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác

type động từ

meaningbuôn bán

exampleto traffic in silk: buôn bán tơ lụa

exampleto traffic with somebody: giao dịch buôn bán với ai

meaningbán rẻ danh dự

namespace

the vehicles that are on a road at a particular time

các phương tiện đang trên đường tại một thời điểm cụ thể

Ví dụ:
  • There's always a lot of traffic at this time of day.

    Luôn có rất nhiều xe cộ qua lại vào thời điểm này trong ngày.

  • There are currently delays of 40 minutes due to heavy traffic.

    Hiện tại có sự chậm trễ 40 phút do giao thông đông đúc.

  • She left home early to avoid the rush-hour traffic.

    Cô rời nhà sớm để tránh tắc đường vào giờ cao điểm.

  • The road will be closed to through traffic for eight weeks.

    Con đường sẽ bị đóng cửa trong tám tuần.

  • The car veered across the road into the path of oncoming traffic.

    Chiếc xe lao qua đường vào làn đường của dòng xe cộ đang chạy tới.

  • They were stuck in traffic and missed their flight.

    Họ bị kẹt xe và lỡ chuyến bay.

  • a plan to reduce traffic congestion

    kế hoạch giảm ùn tắc giao thông

  • traffic police (= who control traffic on a road or stop drivers who are breaking the law)

    cảnh sát giao thông (= người điều khiển giao thông trên đường hoặc ngăn chặn những người lái xe vi phạm pháp luật)

  • She was badly injured in a road traffic accident.

    Cô bị thương nặng trong một vụ tai nạn giao thông đường bộ.

  • The delay is due simply to the volume of traffic.

    Sự chậm trễ chỉ đơn giản là do lưu lượng giao thông.

  • We got used to the constant noise of the traffic.

    Chúng tôi đã quen với tiếng ồn liên tục của xe cộ.

Ví dụ bổ sung:
  • Building larger roads could generate more traffic.

    Xây dựng những con đường lớn hơn có thể tạo ra nhiều lưu lượng truy cập hơn.

  • I stood waiting for a gap in the oncoming traffic.

    Tôi đứng đợi một khoảng trống giữa dòng xe cộ đang chạy tới.

  • She waved her arms at the passing traffic, pleading for someone to stop.

    Cô vẫy tay với dòng xe cộ qua lại, cầu xin ai đó dừng lại.

  • Sheep are a traffic hazard in the hills.

    Cừu là mối nguy hiểm giao thông trên đồi.

  • The traffic was terrible on the way here.

    Giao thông thật khủng khiếp trên đường đến đây.

the movement of ships, trains, aircraft, etc. along a particular route

sự chuyển động của tàu, xe lửa, máy bay, vv dọc theo một tuyến đường cụ thể

Ví dụ:
  • transatlantic traffic

    giao thông xuyên Đại Tây Dương

  • The line is used by both passenger and freight traffic.

    Tuyến này được sử dụng cho cả vận tải hành khách và hàng hóa.

Từ, cụm từ liên quan

the movement of people or goods from one place to another

sự di chuyển của người hoặc hàng hóa từ nơi này đến nơi khác

Ví dụ:
  • commuter/freight/passenger traffic

    giao thông đi lại/vận chuyển hàng hóa/hành khách

  • the traffic of goods between one country and another

    sự lưu thông hàng hóa giữa nước này với nước khác

the movement of messages and signals through an electronic communication system

sự chuyển động của tin nhắn và tín hiệu thông qua hệ thống liên lạc điện tử

Ví dụ:
  • the computer servers that manage global internet traffic

    các máy chủ quản lý lưu lượng truy cập internet toàn cầu

  • web/network traffic

    lưu lượng truy cập web/mạng

  • Telecom operators have upgraded their networks to improve their capacity as data traffic increases.

    Các nhà khai thác viễn thông đã nâng cấp mạng của họ để cải thiện năng lực khi lưu lượng dữ liệu tăng lên.

Ví dụ bổ sung:
  • Our company will help you generate site traffic.

    Công ty chúng tôi sẽ giúp bạn tạo ra lưu lượng truy cập trang web.

  • These tips should help you generate more targeted traffic to your website.

    Những mẹo này sẽ giúp bạn tạo thêm lưu lượng truy cập được nhắm mục tiêu đến trang web của mình.

illegal trade in something

buôn bán bất hợp pháp một cái gì đó

Ví dụ:
  • the traffic in firearms

    buôn bán súng