Định nghĩa của từ cone

coneverb

hình nón

/kəʊn//kəʊn/

Từ "cone" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "kónos" (κónos), có nghĩa là "pinecone." Từ tiếng Hy Lạp bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "keur-" hoặc "kour-," cũng có nghĩa là "cone." Quả thông là một biểu tượng phổ biến trong các nền văn hóa Hy Lạp và La Mã cổ đại, thường tượng trưng cho khả năng sinh sản, sự sung túc và tính thiêng liêng. Từ tiếng Hy Lạp "kónos", tiếng Latin "conus" được mượn, và từ đó, từ "cone" đã du nhập vào tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13. Ban đầu, từ này chỉ cụ thể hình dạng của quả thông, nhưng theo thời gian, nó đã được dùng để mô tả các loại hình nón khác, chẳng hạn như ốc quế kem, mũ hình nón và thậm chí cả lò phản ứng hạt nhân. Ngày nay, từ "cone" là một thuật ngữ đa năng được sử dụng trong nhiều bối cảnh khoa học, ẩm thực và đời thường, phát triển từ nguồn gốc cổ xưa của nó để bao hàm nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghình nón; vật hình nón

exampleto be coned: bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay)

meaning(thực vật học) nón

meaning(động vật học) ốc nón

type ngoại động từ

meaninglàm thành hình nón

exampleto be coned: bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay)

namespace
Ví dụ:
  • The ice cream truck played its tune as the children lined up to buy cones from the brightly colored cart.

    Chiếc xe bán kem phát ra giai điệu du dương khi bọn trẻ xếp hàng để mua kem ốc quế từ chiếc xe đẩy nhiều màu sắc.

  • The science lab had cones of different materials on every table, ready for the students to experiment with.

    Phòng thí nghiệm khoa học có các hình nón làm từ nhiều vật liệu khác nhau trên mỗi bàn, sẵn sàng để học sinh thử nghiệm.

  • The astronaut carefully took the cone-shaped oxygen tank off her back and sealed it tightly after her spacewalk.

    Phi hành gia cẩn thận lấy bình oxy hình nón ra khỏi lưng và đóng chặt lại sau khi đi bộ ngoài không gian.

  • The cone-shaped fruit, also known as pineapple, was perfectly ripe and juicy, making for a delicious treat.

    Loại quả hình nón này, còn được gọi là dứa, chín hoàn hảo và nhiều nước, tạo nên một món ăn ngon tuyệt.

  • The party planner decorated the tables with green cones filled with flowers as centerpieces.

    Người tổ chức tiệc đã trang trí bàn tiệc bằng những chiếc nón xanh đựng đầy hoa làm vật trang trí ở giữa.

  • The pet shop owner placed the cone around the injured dog's head to prevent it from licking and causing further infection.

    Chủ cửa hàng thú cưng đặt chiếc nón quanh đầu con chó bị thương để ngăn nó liếm và gây nhiễm trùng thêm.

  • The architecture student presented a model of her project, proudly showcasing the cone-shaped roof made of solar panels.

    Nữ sinh viên kiến ​​trúc đã trình bày mô hình dự án của mình, tự hào giới thiệu mái nhà hình nón được làm từ các tấm pin mặt trời.

  • The beach was filled with hundreds of cone-shaped sea shells, each one unique in color and shape.

    Bãi biển ngập tràn hàng trăm vỏ sò hình nón, mỗi vỏ có màu sắc và hình dạng độc đáo.

  • The traffic cone stood tall and sturdy, directing the cars and pedestrians safely through the construction zone.

    Hình nón giao thông cao và chắc chắn, hướng dẫn xe cộ và người đi bộ di chuyển an toàn qua khu vực thi công.

  • The student nervously held onto the cone-shaped guitar, unsure if she would be able to perform in front of the class.

    Cô học sinh lo lắng cầm cây đàn guitar hình nón, không chắc mình có thể biểu diễn trước lớp hay không.