Định nghĩa của từ traffic island

traffic islandnoun

đảo giao thông

/ˈtræfɪk aɪlənd//ˈtræfɪk aɪlənd/

Thuật ngữ "traffic island" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một khu vực nhỏ, nhô lên trên đường nhằm mục đích tách biệt các điểm giao thông dành cho người đi bộ hoặc thức ăn khỏi luồng giao thông. Ý tưởng đằng sau những hòn đảo này là cung cấp một không gian an toàn và dễ thấy để mọi người băng qua đường, đặc biệt là ở những khu vực có lưu lượng giao thông cao, nơi người đi bộ có thể gặp nguy hiểm. Những hòn đảo giao thông đầu tiên ở Vương quốc Anh được xây dựng vào cuối những năm 1890, nhưng thuật ngữ "traffic island" được cho là được đặt ra vào khoảng năm 1910. Tên "island" được chọn vì cách các đặc điểm này xuất hiện ở giữa đường, tạo ra một loại không gian nổi, biệt lập gợi nhớ đến một hòn đảo nhỏ. Thiết kế của các hòn đảo giao thông đã phát triển theo thời gian, với một số mô hình ban đầu có đài phun nước, cây cối hoặc ghế dài để làm cho chúng hấp dẫn hơn về mặt thị giác và chức năng. Ngày nay, các hòn đảo giao thông có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau và chức năng chính của chúng là cải thiện an toàn đường bộ bằng cách tạo ra sự phân tách rõ ràng và dễ thấy giữa người đi bộ, người đi xe đạp và phương tiện.

namespace
Ví dụ:
  • The traffic island in the middle of the intersection helped to slow down the speeding cars and make it safer for pedestrians to cross the road.

    Đảo giao thông ở giữa ngã tư giúp giảm tốc độ của những chiếc xe đang chạy nhanh và giúp người đi bộ băng qua đường an toàn hơn.

  • The small round traffic island in the center of the street allowed cyclists to dismount their bicycles and walk across the busy road more safely.

    Đảo giao thông tròn nhỏ ở giữa đường cho phép người đi xe đạp xuống xe và đi bộ qua đường đông đúc an toàn hơn.

  • The garden bed on the traffic island was beautifully landscaped and added a touch of greenery to the urban environment.

    Khu vườn trên đảo giao thông được thiết kế đẹp mắt và mang đến nét xanh cho môi trường đô thị.

  • The traffic island served as a barrier for vehicular traffic and protected the nearby school from the dangers of speeding cars.

    Đảo giao thông đóng vai trò là rào cản cho giao thông cơ giới và bảo vệ ngôi trường gần đó khỏi nguy hiểm từ những chiếc xe chạy quá tốc độ.

  • The flashing lights on the traffic island warn pedestrians and drivers of the approaching crosswalk and help to prevent accidents.

    Đèn nhấp nháy trên đảo giao thông cảnh báo người đi bộ và người lái xe về vạch qua đường đang tới gần và giúp ngăn ngừa tai nạn.

  • The traffic island was covered in graffiti, and the local council vowed to clean it up and paint it in more appealing colors to enhance the aesthetic appeal of the area.

    Đảo giao thông bị bao phủ bởi những hình vẽ bậy, và hội đồng địa phương đã cam kết sẽ dọn dẹp và sơn lại bằng những màu sắc hấp dẫn hơn để tăng thêm tính thẩm mỹ cho khu vực.

  • The tree on the traffic island provided much-needed shade on the scorching summer days, creating a small oasis for pedestrians to pause and rest.

    Cây trên đảo giao thông cung cấp bóng mát cần thiết vào những ngày hè nóng nực, tạo ra một ốc đảo nhỏ cho người đi bộ dừng lại và nghỉ ngơi.

  • The design of the traffic island made it easy for emergency vehicles to navigate through the busy intersection, ensuring a quick response in the event of an emergency.

    Thiết kế của đảo giao thông giúp các xe cứu thương dễ dàng di chuyển qua ngã tư đông đúc, đảm bảo phản ứng nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp.

  • The colours of the traffic island complemented the colors of the surrounding buildings, making the area more cohesive and boosting the visual appeal of the community.

    Màu sắc của đảo giao thông bổ sung cho màu sắc của các tòa nhà xung quanh, khiến khu vực này gắn kết hơn và tăng sức hấp dẫn về mặt thị giác của cộng đồng.

  • Some people found the traffic island unnecessary and recommended its removal to improve the flow of traffic, but others argued that it was vital for safety and should be preserved.

    Một số người cho rằng đảo giao thông là không cần thiết và đề nghị dỡ bỏ để cải thiện lưu lượng giao thông, nhưng những người khác lại cho rằng nó rất quan trọng đối với sự an toàn và cần được bảo tồn.

Từ, cụm từ liên quan