Định nghĩa của từ toolbox

toolboxnoun

hộp dụng cụ

/ˈtuːlbɒks//ˈtuːlbɑːks/

Nguồn gốc của từ "toolbox" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ "box" dùng để chỉ một hộp đựng được sử dụng để đựng và sắp xếp các công cụ, trong khi "toolbox" dùng để chỉ một hộp đựng di động được thiết kế để đựng các công cụ. Từ "toolbox" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1847 trong một ấn phẩm có tên "The Manufacturer and builder", trong đó mô tả "toolbox" là "một chiếc hộp hoặc rương đựng các công cụ". Thuật ngữ "toolbox" trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 khi ngành xây dựng phát triển và nhu cầu lưu trữ các công cụ có thể di chuyển, có tổ chức trở nên cấp thiết hơn. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, ô tô và sản xuất, để chỉ một hộp đựng được thiết kế để đựng và sắp xếp các công cụ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaninghộp dụng cụ

namespace
Ví dụ:
  • In his garage, Tim kept a well-stocked toolbox filled with essentials like screwdrivers, wrenches, and pliers.

    Trong gara của mình, Tim luôn có một hộp dụng cụ đầy đủ các vật dụng cần thiết như tua vít, cờ lê và kìm.

  • For manual labor jobs, construction workers often carry their own personal toolbox to ensure they have the right equipment on hand.

    Đối với công việc lao động chân tay, công nhân xây dựng thường mang theo hộp dụng cụ cá nhân để đảm bảo họ có đủ thiết bị phù hợp.

  • My cousin's toolbox was handed down from his grandfather, who had passed away, and contained some antique and valuable tools.

    Hộp đựng đồ nghề của anh họ tôi được ông nội anh ấy truyền lại, trong đó có một số đồ nghề cổ và có giá trị.

  • The technician brought a small toolbox with him to the car repair shop, which he used to fix our vehicle's battery.

    Người kỹ thuật viên mang theo một hộp dụng cụ nhỏ đến tiệm sửa ô tô và dùng nó để sửa bình ắc quy cho xe của chúng tôi.

  • The toolbox in my father's kitchen drawer was mainly filled with food storage containers, measuring cups, and other cooking utensils.

    Hộp đựng đồ nghề trong ngăn kéo bếp của bố tôi chủ yếu đựng hộp đựng thực phẩm, cốc đong và các dụng cụ nấu ăn khác.

  • During our DIY project, my brother's toolbox was a lifesaver as it contained various power tools like Drills, Jigsaws, and Saws.

    Trong quá trình tự làm, hộp đồ nghề của anh trai tôi đã trở thành cứu cánh vì nó chứa nhiều dụng cụ điện như máy khoan, máy cưa lọng và máy cưa.

  • The traditional carpenter's toolbox is renowned for its heavy-duty construction and durability, which ensures long-term use.

    Hộp đựng đồ nghề truyền thống của thợ mộc nổi tiếng với kết cấu chắc chắn và độ bền cao, đảm bảo sử dụng lâu dài.

  • For small jobs around the house, our family's toolbox contained a variety of handy household tools like hammers, screwdrivers, and pliers.

    Đối với những công việc nhỏ trong nhà, hộp đồ nghề của gia đình tôi chứa nhiều loại dụng cụ gia dụng tiện lợi như búa, tua vít và kìm.

  • The electrician's toolbox contained essentials like wirers, voltage testers, and multimeters, all packed neatly inside.

    Hộp dụng cụ của thợ điện chứa những vật dụng cần thiết như dây điện, máy kiểm tra điện áp và đồng hồ vạn năng, tất cả đều được xếp gọn gàng bên trong.

  • The cabinetmaker's toolbox contained a vast array of different tools, including jointers, sanders, nail sets, and clamps meant to help piece together the ideal wooden creation.

    Hộp dụng cụ của thợ làm tủ chứa rất nhiều dụng cụ khác nhau, bao gồm máy ghép, máy chà nhám, bộ đinh và kẹp dùng để ghép các sản phẩm bằng gỗ lý tưởng.