danh từ
ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức
to screw someone up: vít chặt cửa không cho ai ra
danh từ
đinh vít, đinh ốc
to screw someone up: vít chặt cửa không cho ai ra
chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer)
sự siết con vít
to screw the truth out of someone: bắt ép ai phải nói sự thật