danh từ
chìa vít
tua vít
/ˈskruːdraɪvə(r)//ˈskruːdraɪvər/Thuật ngữ "screwdriver" có một lịch sử thú vị. Người ta tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi những công nhân trong ngành đường sắt cần một công cụ để tháo vít khỏi thanh gỗ. Những chiếc tua vít đầu tiên thực chất chỉ là những chiếc đục hoặc rìu đầu dẹt dùng để cạy vít. Khi vít ngày càng phổ biến, nhu cầu về một công cụ chuyên dụng cũng tăng theo. Vào cuối những năm 1800, thuật ngữ "screwdriver" xuất hiện để mô tả một công cụ được thiết kế riêng để vặn vít. Ban đầu, tua vít có đầu dẹt hoặc "flat", nhưng sau đó, sự phát triển của tua vít có rãnh với đầu nhọn trở nên phổ biến hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "screwdriver" đã mở rộng để bao gồm nhiều loại tua vít khác nhau, chẳng hạn như tua vít đầu Phillips, Torx và tua vít lục giác. Ngày nay, tua vít là một công cụ phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp và hộ gia đình. Mặc dù có khởi đầu khiêm tốn, tua vít đã trở thành một công cụ thiết yếu trong thời hiện đại.
danh từ
chìa vít
a tool with a narrow blade (= metal part) that has a special shape at the end, used for turning screws
một dụng cụ có lưỡi hẹp (= phần kim loại) có hình dạng đặc biệt ở đầu, dùng để vặn vít
Từ, cụm từ liên quan
a cocktail (= an alcoholic drink) made from vodka and orange juice
một loại cocktail (= một loại đồ uống có cồn) được làm từ rượu vodka và nước cam
All matches