Định nghĩa của từ toadstool

toadstoolnoun

thứ cóc

/ˈtəʊdstuːl//ˈtəʊdstuːl/

Từ "toadstool" có một lịch sử kỳ lạ! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ các từ tiếng Anh cổ "toad" và "stool". Ban đầu, một cây nấm độc dùng để chỉ loài thực vật되 đã ăn, cụ thể là nấm dại, chứ không phải là loài bắt côn trùng mà nó ám chỉ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để truyền tải ý nghĩa về vật chất bị bệnh hoặc đang phân hủy, có lẽ là do liên quan đến nấm mọc trên vật chất hữu cơ đang phân hủy. Đến thế kỷ 16, thuật ngữ này mang hàm ý hiện đại, liên quan đến khía cạnh xấu xí hoặc ghê tởm của một thứ nhất định. Do đó, nếu một thứ gì đó được mô tả là "toadstool" của xã hội, thì nó có nghĩa là một loài gây hại, một mối phiền toái hoặc một thứ gì đó không đẹp mắt. Điều thú vị là thuật ngữ "toad" trong ngữ cảnh này có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "toad's stool", ám chỉ một loại cây mọc thấp giống với loài cóc bắt côn trùng. Mặc dù thường mang hàm ý tiêu cực, từ "toadstool" vẫn là một thuật ngữ gợi cảm và rùng rợn, có lẽ thể hiện sự bất an chung của chúng ta với điều chưa biết và kỳ lạ!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnấm mũ độc

namespace
Ví dụ:
  • The group of hikers stumbled upon a cluster of bright orange toadstools in the woods.

    Nhóm người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện một cụm nấm độc màu cam sáng trong rừng.

  • The enchanted forest was filled with a variety of fungi, including towering toadstools.

    Khu rừng ma thuật này chứa đầy đủ các loại nấm, bao gồm cả những cây nấm độc cao lớn.

  • The fairy tale heroine picked a toadstool as her spot to rest during her long journey.

    Nhân vật nữ chính trong truyện cổ tích đã chọn một cây nấm độc làm nơi nghỉ ngơi trong suốt hành trình dài của mình.

  • My grandfather would often go mushroom hunting and bring home baskets filled with plump toadstools.

    Ông nội tôi thường đi săn nấm và mang về những giỏ đầy những cây nấm mũm mĩm.

  • The chef added some dried toadstools to the soup to give it a unique earthy flavor.

    Đầu bếp đã thêm một ít nấm độc khô vào súp để tạo cho món súp hương vị đất độc đáo.

  • During a rainy day, the toadstools seemed to glow with a neon green hue.

    Vào những ngày mưa, những cây nấm độc dường như tỏa sáng với màu xanh neon.

  • The pharmacy had a sign warning against consuming any unknown mushrooms, including toadstools.

    Hiệu thuốc có biển báo cảnh báo không được ăn bất kỳ loại nấm lạ nào, bao gồm cả nấm độc.

  • She collected a handful of toadstool caps to add to the flower arrangements for her living room.

    Cô ấy đã thu thập một số mũ nấm độc để thêm vào các bình hoa trong phòng khách của mình.

  • The toadstools grew in large clusters, reminding me of a mushroom forest in a fairy tale.

    Những cây nấm mọc thành từng cụm lớn, khiến tôi nhớ đến khu rừng nấm trong truyện cổ tích.

  • The intoxicating scent of the toadstools lingered in the air and I couldn't help but feel like I was breathing in the forest's secrets.

    Mùi hương nồng nàn của nấm độc thoang thoảng trong không khí và tôi không thể không cảm thấy như mình đang hít thở những bí mật của khu rừng.