Định nghĩa của từ times table

times tablenoun

bảng cửu chương

/ˌtaɪmz ˈteɪbl//ˌtaɪmz ˈteɪbl/

Thuật ngữ "times table" dùng để chỉ danh sách các phương trình toán học có phép nhân. Nó được gọi là "table" vì các câu trả lời cho mỗi câu hỏi phép nhân được sắp xếp theo dạng lưới hoặc bảng gọn gàng và có trật tự. Thuật ngữ "times" chỉ đơn giản là dạng rút gọn của từ "nhân với", vì nói "7 lần 8" thì tiện hơn nói "7 nhân với 8". Thiết bị ghi nhớ hữu ích này giúp học sinh nhanh chóng nhớ lại các tích của phép nhân, đây là một kỹ năng thiết yếu để giải các bài toán phức tạp hơn. Việc sử dụng thuật ngữ "times table" được chấp nhận rộng rãi trong nhiều bối cảnh giáo dục, từ các lớp toán tiểu học đến các khóa học nâng cao về đại số và phép tính.

namespace
Ví dụ:
  • Sara practiced her times table every night before bed to improve her math skills.

    Sara luyện bảng cửu chương mỗi tối trước khi đi ngủ để cải thiện kỹ năng toán học của mình.

  • In fifth grade, Jack had to memorize his times table as part of his math curriculum.

    Vào lớp năm, Jack phải học thuộc bảng cửu chương như một phần trong chương trình toán của mình.

  • Rachel struggled with the times table until she discovered a helpful app that made learning it easy.

    Rachel đã vật lộn với bảng cửu chương cho đến khi cô phát hiện ra một ứng dụng hữu ích giúp việc học trở nên dễ dàng hơn.

  • Tom's times table was a breeze for him, as he had a natural talent for math.

    Đối với Tom, bảng cửu chương vô cùng dễ hiểu vì cậu bé có năng khiếu toán học bẩm sinh.

  • The teacher drilled the times table into the students' heads, making sure they had it memorized before their exams.

    Giáo viên đã in sâu bảng cửu chương vào đầu học sinh để đảm bảo rằng các em thuộc lòng trước kỳ thi.

  • Brian's times table came in handy when he was calculating a tip at a restaurant.

    Bảng cửu chương của Brian rất hữu ích khi anh ấy tính tiền boa ở nhà hàng.

  • Kristen's kids loved singing along to the times table song as they practiced their multiplication tables.

    Các con của Kristen thích hát theo bài hát về bảng cửu chương khi luyện tập bảng cửu chương.

  • Matt dreaded having to take the times table test, but he managed to score an 'A' on it.

    Matt rất sợ phải làm bài kiểm tra bảng cửu chương, nhưng cậu đã cố gắng đạt điểm 'A'.

  • Mike's struggles with the times table continued into adulthood, as he still sometimes forgot his multiplication facts.

    Mike vẫn tiếp tục vật lộn với bảng cửu chương cho đến tận khi trưởng thành, vì đôi khi cậu vẫn quên phép nhân.

  • Lisa's students aced their times table exams thanks to her creative teaching methods.

    Học sinh của Lisa đã đạt điểm cao trong kỳ thi bảng cửu chương nhờ phương pháp giảng dạy sáng tạo của cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches