Định nghĩa của từ time switch

time switchnoun

công tắc thời gian

/ˈtaɪm swɪtʃ//ˈtaɪm swɪtʃ/

Thuật ngữ "time switch" dùng để chỉ một thiết bị tự động kích hoạt hoặc hủy kích hoạt một thiết bị điện, máy móc hoặc hệ thống chiếu sáng theo lịch trình hoặc thời gian trong ngày được xác định trước. Khái niệm về công tắc thời gian có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi những chiếc đồng hồ điện đầu tiên được phát minh. Những thiết bị ban đầu này được trang bị các cơ chế có thể tự động bật hoặc tắt các thiết bị vào những thời điểm cụ thể, điều này chứng tỏ là một tiện ích đáng kể cho các hoạt động công nghiệp và thương mại. Việc sử dụng công tắc thời gian đã mở rộng đáng kể vào đầu thế kỷ 20 khi điện trở nên phổ biến hơn và công nghệ tính giờ tinh vi được phát triển. Ngày nay, công tắc thời gian là một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ điều khiển đèn ô tô đến hệ thống quản lý năng lượng trong các tòa nhà thương mại và công nghiệp lớn. Tóm lại, nguồn gốc của từ "time switch" nằm ở ý tưởng tự động hóa việc sử dụng điện để quản lý hiệu quả, năng suất và sự tiện lợi tốt hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The time switch automatically turns on the lights at dusk and off at dawn, making it a convenient feature for saving energy.

    Công tắc hẹn giờ tự động bật đèn khi trời tối và tắt khi trời sáng, là tính năng tiện lợi giúp tiết kiệm năng lượng.

  • By setting the time switch on my alarm clock, I ensure that I wake up at the same time every day, even on weekends.

    Bằng cách cài đặt giờ trên đồng hồ báo thức, tôi đảm bảo mình thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày, ngay cả vào cuối tuần.

  • The experiment required a time switch to control the flow of electricity to the experimental equipment accurately.

    Thí nghiệm này đòi hỏi phải có công tắc thời gian để kiểm soát chính xác dòng điện chạy đến thiết bị thí nghiệm.

  • The time switch in my aquarium helps regulate the lighting, which is crucial for the growth of the plants and the behavior of the fish.

    Công tắc hẹn giờ trong bể cá của tôi giúp điều chỉnh ánh sáng, điều này rất quan trọng cho sự phát triển của cây và hành vi của cá.

  • The time switch for the coffee maker means that I no longer have to wait for my morning drink, as it automatically turns on at a predetermined time.

    Công tắc hẹn giờ cho máy pha cà phê giúp tôi không còn phải chờ đợi đồ uống buổi sáng nữa vì máy sẽ tự động bật vào thời điểm đã định trước.

  • Some industrial equipment uses a time switch to ensure that it operates optimally and maintains productivity during specific periods.

    Một số thiết bị công nghiệp sử dụng công tắc thời gian để đảm bảo hoạt động tối ưu và duy trì năng suất trong những khoảng thời gian cụ thể.

  • Due to the time switch, the security lights in my backyard turn on at sunset and off at sunrise, making my property more secure.

    Nhờ có công tắc hẹn giờ, đèn an ninh trong sân sau nhà tôi sẽ bật khi hoàng hôn buông và tắt khi mặt trời mọc, giúp tài sản của tôi an toàn hơn.

  • Using a time switch on the hot tub can reduce energy bills while still providing the same level of comfort and relaxation.

    Sử dụng công tắc hẹn giờ trên bồn tắm nước nóng có thể giúp giảm hóa đơn tiền điện nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái và thư giãn.

  • For an elderly person, a time switch can ensure that daily reminders like medication alerts or appointments are never missed.

    Đối với người cao tuổi, công tắc thời gian có thể đảm bảo rằng những lời nhắc nhở hàng ngày như cảnh báo uống thuốc hoặc cuộc hẹn sẽ không bao giờ bị bỏ lỡ.

  • Time switch technology can also be used in smart homes to automate various routines like closing curtains or adjusting the thermostat for optimal energy efficiency.

    Công nghệ chuyển mạch thời gian cũng có thể được sử dụng trong nhà thông minh để tự động hóa nhiều thói quen khác nhau như đóng rèm cửa hoặc điều chỉnh bộ điều chỉnh nhiệt độ để đạt hiệu quả năng lượng tối ưu.