danh từ
ngăn kéo để tiền
wait till I come: chờ cho đến khi tôi tới
till then: đến lúc ấy
bị bắt quả tang
don't get down till the train has stopped: đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn
danh từ
(địa lý,địa chất) sét tảng lăn
wait till I come: chờ cho đến khi tôi tới
till then: đến lúc ấy