Định nghĩa của từ cash register

cash registernoun

máy tính tiền

/ˈkæʃ redʒɪstə(r)//ˈkæʃ redʒɪstər/

Thuật ngữ "cash register" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 khi một nhà sản xuất máy bán hàng tự động tên là Jacob E. Hughes tạo ra một thiết bị giúp các thương gia theo dõi doanh số bán hàng. Phát minh của ông, mà ông gọi là "máy rút tiền", được thiết kế để tự động tính toán tổng số tiền mà khách hàng nợ và phân phối số tiền thừa chính xác. Thuật ngữ "cash register" được áp dụng rộng rãi vào đầu những năm 1900 khi thiết bị này trở thành một tính năng tiêu chuẩn trong nhiều cửa hàng bán lẻ. Chiếc máy sáng tạo của Hughes được coi là một trong những dạng máy tính tiền hiện đại đầu tiên và đã giúp cách mạng hóa cách các doanh nghiệp quản lý tài chính của họ.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the customer scanned their items, theshop assistant pressed a few buttons on the cash register, and the total amount due appeared on the screen.

    Ngay sau khi khách hàng quét mã sản phẩm, nhân viên bán hàng nhấn một vài nút trên máy tính tiền và tổng số tiền phải trả hiện lên trên màn hình.

  • The business owner checked the sales report on the cash register at the end of the day and was pleased with the results.

    Chủ doanh nghiệp kiểm tra báo cáo bán hàng trên máy tính tiền vào cuối ngày và hài lòng với kết quả.

  • The cash register beeped loudly as the waitress added the tip to the customer's bill.

    Máy tính tiền kêu bíp bíp lớn khi cô phục vụ thêm tiền boa vào hóa đơn của khách hàng.

  • The cashier keyed in the price of each item and the total amount was calculated automatically by the cash register.

    Nhân viên thu ngân nhập giá của từng mặt hàng và máy tính tiền sẽ tự động tính ra tổng số tiền.

  • The small convenience store had a simple yet efficient cash register that was easy to operate and kept track of all sales.

    Cửa hàng tiện lợi nhỏ này có máy tính tiền đơn giản nhưng hiệu quả, dễ vận hành và theo dõi mọi doanh số bán hàng.

  • The cash register displayed the grand total, including tax, and the customer paid with their credit card.

    Máy tính tiền hiển thị tổng số tiền, bao gồm thuế, và khách hàng đã thanh toán bằng thẻ tín dụng.

  • The cashier overheard a conversation between two customers discussing the store's pricing policy and wondered if she should bring this to the manager's attention, to make sure the prices were being entered correctly on the cash register.

    Người thu ngân tình cờ nghe được cuộc trò chuyện giữa hai khách hàng về chính sách giá của cửa hàng và tự hỏi liệu cô có nên báo cáo vấn đề này với người quản lý để đảm bảo giá được nhập chính xác vào máy tính tiền hay không.

  • The cash register printed out a receipt with a detailed break-down of the purchase.

    Máy tính tiền in ra biên lai ghi chi tiết về giao dịch mua hàng.

  • The flashing light on the cash register signalled to the manager that the daily sales target had been exceeded.

    Đèn nhấp nháy trên máy tính tiền báo hiệu cho người quản lý biết rằng mục tiêu bán hàng hàng ngày đã vượt quá.

  • The cash register malfunctioned, causing a half-hour long queue of grumpy customers to form, and the manager promised to fix it as soon as possible.

    Máy tính tiền bị trục trặc, khiến khách hàng phải xếp hàng dài nửa giờ đồng hồ trong tình trạng khó chịu, và người quản lý đã hứa sẽ sửa chữa sớm nhất có thể.

Từ, cụm từ liên quan