Định nghĩa của từ tiebreak

tiebreaknoun

tie-break

/ˈtaɪbreɪk//ˈtaɪbreɪkər/

Từ "tiebreak" bắt nguồn từ trò chơi quần vợt vào cuối thế kỷ 19. Trước đó, nếu hai người chơi trong một trận đấu có số set bằng nhau, thì trận đấu sẽ kết thúc với tỷ số hòa. Tuy nhiên, điều này đã tạo ra một vấn đề trong các giải đấu có nhiều người chơi, vì rất khó để tuyên bố người chiến thắng. Năm 1887, trong giải đấu Wimbledon, Hiệp hội quần vợt bãi cỏ Anh đã đưa ra giải pháp cho vấn đề này. Họ đã giới thiệu một trò chơi mới có tên là "vòng thách đấu", trong đó người chiến thắng của giải đấu năm trước sẽ đối đầu với người chiến thắng của giải đấu năm hiện tại trong một trận đấu một lần. Tuy nhiên, hệ thống này tỏ ra không thỏa đáng vì người chiến thắng của giải đấu năm trước thường có thể tiếp tục giành chiến thắng trong giải đấu mà không cần nhiều thử thách. Để giải quyết vấn đề này, họ đã đưa ra một phương pháp mới có tên là hệ thống tiebreak "set cuối cùng". Theo hệ thống này, nếu người chơi đạt tỷ số 6-6 trong một set, họ sẽ chơi một ván tiebreak. Trong trò chơi này, mỗi người chơi sẽ giao bóng năm lần, luân phiên nhau cho mỗi lần giao bóng và người chiến thắng sẽ là người chơi ghi được bảy điểm với lợi thế hai điểm. Định dạng mới này không chỉ giải quyết vấn đề hòa trong các giải đấu mà còn khiến các trận đấu trở nên thú vị và hấp dẫn hơn đối với khán giả. Thuật ngữ "tiebreak" nhanh chóng trở nên phổ biến trong cộng đồng quần vợt và kể từ đó đã được áp dụng trong các môn thể thao khác như cầu lông, bóng quần và bóng rổ để giải quyết các trận đấu chặt chẽ.

namespace

a period of extra play to decide who is the winner of a set when both players have won six games

một khoảng thời gian chơi thêm để quyết định ai là người chiến thắng trong một ván đấu khi cả hai người chơi đều đã thắng sáu ván

an extra question in a competition to decide who is the winner when two or more of those taking part have equal scores

một câu hỏi bổ sung trong một cuộc thi để quyết định ai là người chiến thắng khi hai hoặc nhiều người tham gia có số điểm bằng nhau

Ví dụ:
  • Write a tiebreaker slogan saying why you would like to visit New York.

    Viết một khẩu hiệu quyết định lý do tại sao bạn muốn đến thăm New York.

Từ, cụm từ liên quan

All matches