Định nghĩa của từ thrust

thrustverb

đẩy

/θrʌst//θrʌst/

Từ "thrust" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "thrys" hoặc "thryst". Gốc tiếng Đức của từ này là "thriscian", có nghĩa là "ép, đẩy". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh trung đại bắt đầu sử dụng cách viết "thrust" cho từ này, sau đó được đưa vào tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa của "thrust" đã thay đổi theo thời gian, nhưng nhìn chung nó ám chỉ hành động đẩy hoặc ép một vật gì đó về phía trước bằng một nỗ lực có chủ đích. Từ "thrust" thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để mô tả lực đẩy một vật thể, chẳng hạn như tên lửa, về phía trước. Trong cơ học, nó ám chỉ lực tác dụng lên một vật thể để khiến nó di chuyển theo một hướng cụ thể. Trong giao tiếp hàng ngày, "thrust" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả lời nói hoặc hành động có sức thuyết phục hoặc mạnh mẽ, như trong "she had a strong thrust in her arguments". Nhìn chung, từ "thrust" vẫn tương đối không thay đổi về ý nghĩa và cách sử dụng trong nhiều thế kỷ tiến hóa của ngôn ngữ, một minh chứng cho tầm quan trọng lâu dài của các khái niệm mà nó mô tả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đẩy mạnh, sự xô đẩy

exampleto thrust the hands into the pockets: thọc tay vào túi

exampleto thrust the needle of the syringe into the arm: thọc kim tiêm vào cánh tay

meaningnhát đâm (dao găm, mũi kiếm)

meaning(quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu

exampleto thrust one's opinion upon someone: bắt ai theo ý kiến mình

exampleto thrust something upon someone: bắt ai phải nhận một cái gì

type ngoại động từ thrust

meaningđẩy, ấn mạnh, tống, thọc

exampleto thrust the hands into the pockets: thọc tay vào túi

exampleto thrust the needle of the syringe into the arm: thọc kim tiêm vào cánh tay

meaningnhét, giúi cái gì vào tay ai

meaningbắt phải theo, bắt nhận

exampleto thrust one's opinion upon someone: bắt ai theo ý kiến mình

exampleto thrust something upon someone: bắt ai phải nhận một cái gì

namespace

to push something/somebody suddenly or violently in a particular direction; to move quickly and suddenly in a particular direction

đẩy cái gì/ai đó một cách đột ngột hoặc dữ dội theo một hướng cụ thể; di chuyển nhanh chóng và đột ngột theo một hướng cụ thể

Ví dụ:
  • He thrust the baby into my arms and ran off.

    Anh ấy bế đứa bé vào tay tôi rồi bỏ chạy.

  • She thrust her hands deep into her pockets.

    Cô thọc tay sâu vào túi.

  • He tends to thrust himself forward too much.

    Anh ấy có xu hướng đẩy mình về phía trước quá nhiều.

  • Her chin was thrust forward aggressively.

    Cằm cô ấy hất mạnh về phía trước.

  • She thrust past him angrily and left.

    Cô giận dữ đẩy anh ra rồi bỏ đi.

Ví dụ bổ sung:
  • He thrust a piece of paper at me.

    Anh ta đưa cho tôi một tờ giấy.

  • A microphone was thrust through the curtains.

    Một chiếc micro được đẩy qua rèm cửa.

  • She thrust her way through the dense undergrowth.

    Cô lao mình xuyên qua bụi cây rậm rạp.

  • He thrust a handkerchief out to her.

    Anh ta đưa cho cô một chiếc khăn tay.

  • My mother thrust the newspaper back into her bag.

    Mẹ tôi nhét tờ báo lại vào túi.

to make a sudden, strong forward movement at somebody with a weapon, etc.

thực hiện một chuyển động đột ngột, mạnh mẽ về phía ai đó bằng vũ khí, v.v.

Ví dụ:
  • He thrust at me with a knife.

    Anh ta dùng dao đâm vào tôi.

  • a thrusting movement

    một chuyển động đẩy

  • She thrust the poker at her attacker with all her force.

    Cô dùng hết sức đẩy cây poker vào kẻ tấn công mình.

  • The steam engine's powerful thrust propelled the locomotive down the tracks at a breakneck pace.

    Lực đẩy mạnh mẽ của động cơ hơi nước đẩy đầu máy xe lửa chạy trên đường ray với tốc độ chóng mặt.

  • The strong thrust of wind knocked the sailboat off course, and the captain had to adjust the sails.

    Lực gió mạnh đã đẩy thuyền buồm lệch hướng và thuyền trưởng phải điều chỉnh lại cánh buồm.

Thành ngữ

force/thrust/ram something down somebody’s throat
(informal)to try to force somebody to listen to and accept your opinions in a way that they find annoying
  • People are sick of having advertising rammed down their throats.