Định nghĩa của từ thrust aside

thrust asidephrasal verb

đẩy sang một bên

////

Cụm từ "thrust aside" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1300. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "treschier" có nghĩa là "đẩy sang một bên" hoặc "đẩy ra khỏi vị trí". Đến lượt mình, từ tiếng Pháp có thể bắt nguồn từ tiếng Latin muộn "trahskia" có nguồn gốc từ "trahscere", có nghĩa là "kéo ra" hoặc "kéo ra". Khi thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ, nó được viết là "treschier" và được phát âm là "tresheer". Theo thời gian, khi tiếng Anh phát triển, cách viết đã thay đổi và nó trở thành "thrust", vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong tiếng Anh hiện đại. Bản thân cụm từ "thrust aside" là sự kết hợp của động từ "thrust" (có nghĩa là đẩy mạnh) và giới từ "aside" (có nghĩa là di chuyển thứ gì đó ra khỏi đường hoặc sang một bên). Vì vậy, khi chúng ta sử dụng cụm từ "thrust aside,", về cơ bản chúng ta đang nói rằng thứ gì đó đã bị đẩy hoặc ép sang một bên hoặc ra khỏi vị trí ban đầu của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The defense lawyer quickly thrust aside the evidence presented by the prosecution, insisting that it was insufficient to prove guilt.

    Luật sư bào chữa nhanh chóng bác bỏ bằng chứng do bên công tố đưa ra, khẳng định rằng nó không đủ để chứng minh tội lỗi.

  • In the midst of a heated argument, Sarah thrust aside her friend's accusations and defended herself with conviction.

    Giữa lúc tranh cãi gay gắt, Sarah đã gạt bỏ lời buộc tội của bạn mình và tự bảo vệ mình bằng sự thuyết phục.

  • The athlete's determination enabled her to thrust aside the pain and continue the race, ultimately securing a victory.

    Sự quyết tâm của vận động viên đã giúp cô vượt qua nỗi đau và tiếp tục cuộc đua, cuối cùng đã giành được chiến thắng.

  • As the rain fell heavily, the engaged couple thrust aside their fears and walked hand in hand towards the altar.

    Khi trời mưa nặng hạt, cặp đôi sắp cưới gạt bỏ nỗi sợ hãi và nắm tay nhau bước tới lễ đường.

  • The actor inhabited his character so fully that he was able to thrust aside his own personality and become someone new.

    Nam diễn viên đã nhập vai một cách trọn vẹn đến nỗi anh có thể gạt bỏ tính cách riêng của mình và trở thành một con người mới.

  • The CEO thrust aside the doubts of the board and made a bold decision that would shape the future of the company.

    Vị CEO đã gạt bỏ mọi nghi ngờ của hội đồng quản trị và đưa ra quyết định táo bạo sẽ định hình tương lai của công ty.

  • Despite the circumstances, the musician refused to thrust aside her passion and continued to play her heart out for the audience.

    Bất chấp hoàn cảnh, nữ nhạc sĩ đã từ chối gạt bỏ đam mê của mình và tiếp tục chơi nhạc hết mình cho khán giả.

  • After a tumultuous few weeks, the couple finally thrust aside their differences and reconciled.

    Sau vài tuần đầy biến động, cuối cùng cặp đôi đã gạt bỏ mọi bất đồng và làm lành.

  • The detective's intuition allowed her to thrust aside the red herrings and solve the case.

    Trực giác của thám tử đã giúp cô gạt bỏ những nghi ngờ không đáng tin và giải quyết vụ án.

  • The author's experiences had taught him to thrust aside the detractors and believe in his own talent.

    Kinh nghiệm của tác giả đã dạy ông cách gạt bỏ những lời chỉ trích và tin vào tài năng của chính mình.