Định nghĩa của từ throw open

throw openphrasal verb

ném mở

////

Cụm từ "throw open" là một cách diễn đạt tượng trưng, ​​lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ nghĩa đen của "open" là một động từ, biểu thị hành động làm cho thứ gì đó có thể tiếp cận hoặc hé mở. Trước đây, những cánh cửa lớn thường được đóng và cài chặt bằng chốt hoặc thanh chắn nặng để ngăn chặn những kẻ xâm nhập. "throw open" những cánh cửa như vậy có nghĩa là đẩy chúng sang một bên hoặc tháo bỏ hoàn toàn các rào cản, khiến chúng mở toang. Hành động này tượng trưng cho một cử chỉ đột ngột và hung hăng chào đón, cho phép người khác tiếp cận hoặc trả lại trạng thái mở cho thứ gì đó. Từ đó, cách diễn đạt này đã mang một ý nghĩa ẩn dụ được sử dụng rộng rãi hơn, mô tả cách thức mà một cơ hội, ý tưởng hoặc khả năng được tạo ra hoặc tiếp cận theo cách quyết đoán hoặc đột ngột. Nó truyền tải ấn tượng về sự tương phản, nhấn mạnh sự chuyển đổi đột ngột và mạnh mẽ của thứ trước đó đã đóng hoặc đóng thành thứ gì đó mở hơn và dễ tiếp cận hơn đối với người khác. Tóm lại, nguồn gốc của "throw open" bắt nguồn từ khái niệm vượt qua các rào cản vật lý để tiếp cận, nhưng hàm ý hiện đại của nó biểu thị một hành động ẩn dụ nhằm làm cho một thứ gì đó có thể tiếp cận được hoặc không bị ràng buộc thông qua một hành động mạnh mẽ hoặc hành động quyết đoán.

namespace

to allow people to enter or visit a place where they could not go before

cho phép mọi người vào hoặc ghé thăm một nơi mà trước đây họ không thể đến

to allow people to discuss something, take part in a competition, etc.

cho phép mọi người thảo luận về một điều gì đó, tham gia một cuộc thi, v.v.

Ví dụ:
  • The debate will be thrown open to the audience.

    Cuộc tranh luận sẽ được mở rộng cho khán giả.

  • The organizers are throwing the contest open to under 21s for the first time.

    Lần đầu tiên, ban tổ chức mở cuộc thi cho những người dưới 21 tuổi.