Định nghĩa của từ unlocked

unlockedadjective

đã mở khóa

/ˌʌnˈlɒkt//ˌʌnˈlɑːkt/

Từ "unlocked" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và quá khứ phân từ của động từ "lock". Bản thân động từ "lock" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "loc", dùng để chỉ một thiết bị buộc chặt. Do đó, "unlocked" biểu thị trạng thái "không bị khóa", ngụ ý giải phóng khỏi trạng thái đóng hoặc bị hạn chế. Khái niệm mở khóa có từ những hình thức cơ chế khóa sớm nhất, với từ này phát triển tự nhiên cùng với sự phát triển của các công nghệ này.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningmở, mở khoá

exampleto unlock a door: mở cửa

meaningđể lộ, tiết lộ

exampleto unlock a secret: tiết lộ một điều bí mật

namespace
Ví dụ:
  • I finally unlocked the highest level on my favorite video game after weeks of trying.

    Cuối cùng tôi cũng mở khóa được cấp độ cao nhất trong trò chơi điện tử yêu thích của mình sau nhiều tuần thử nghiệm.

  • The detective unlocked the secret door by solving the intricate puzzle.

    Thám tử đã mở được cánh cửa bí mật bằng cách giải câu đố phức tạp.

  • The door to the testimonial hall was unlocked for the public during the grand opening ceremony.

    Cánh cửa vào hội trường tưởng niệm đã được mở cho công chúng trong buổi lễ khai trương trọng thể.

  • With the right code, the safe was easily unlocked, revealing the precious contents inside.

    Với mã số đúng, két sắt dễ dàng được mở khóa, để lộ những vật dụng quý giá bên trong.

  • The tech-savvy friend unlocked my phone with his fingerprint scanner, saving me the trouble of remembering my passcode.

    Người bạn am hiểu công nghệ đã mở khóa điện thoại của tôi bằng máy quét dấu vân tay, giúp tôi khỏi phải nhớ mật mã.

  • Upon paying the necessary fee, the gate to the theme park was unlocked, granting us access to the fun.

    Sau khi trả đủ lệ phí cần thiết, cổng vào công viên giải trí sẽ được mở khóa, cho phép chúng tôi vào tham quan.

  • She unlocked a new side of herself as she overcame her fears and conquered the rock climbing wall.

    Cô ấy đã khám phá ra một khía cạnh mới của bản thân khi vượt qua nỗi sợ hãi và chinh phục bức tường leo núi.

  • After figuring out the combination, the old-fashioned trunk was finally unlocked, revealing a treasure trove of antiques.

    Sau khi tìm ra mã khóa, chiếc rương cổ cuối cùng cũng được mở khóa, để lộ một kho báu đồ cổ.

  • The security guard unlocked the door to the restricted area with his master key.

    Người bảo vệ mở khóa cửa khu vực hạn chế bằng chìa khóa tổng.

  • The grand doors to the concert hall were unlocked, welcoming the crème de la crème of the music industry to perform for the audience.

    Những cánh cửa lớn của phòng hòa nhạc đã được mở khóa, chào đón những nghệ sĩ xuất sắc nhất của ngành công nghiệp âm nhạc đến biểu diễn cho khán giả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches