Định nghĩa của từ conspiracy theory

conspiracy theorynoun

thuyết âm mưu

/kənˈspɪrəsi θɪəri//kənˈspɪrəsi θiːəri/

Thuật ngữ "conspiracy theory" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1960 như một nhãn hiệu mang tính miệt thị được các nhà báo và nhà phân tích chính trị sử dụng để bác bỏ những ý tưởng và niềm tin thách thức các câu chuyện chính thống. Thuật ngữ này được đặt ra trong thời kỳ mà các âm mưu nổi cộm, chẳng hạn như vụ ám sát Kennedy và vụ bê bối Watergate, thu hút sự chú ý của công chúng và tạo ra vô số cách giải thích khác nhau. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ các lý thuyết đưa ra những âm mưu phức tạp, bí mật của các cá nhân hoặc tổ chức quyền lực, thường liên quan đến nhiều cấp độ lừa dối và đánh lạc hướng. Tuy nhiên, hàm ý của nó nhanh chóng phát triển thành ám chỉ rằng các lý thuyết như vậy là phi lý, không hợp lý và mang tính âm mưu, ngụ ý rằng những người tin vào chúng là cả tin, hoang tưởng hoặc ảo tưởng. Từ này đã trở thành một cụm từ bao hàm tất cả mọi ý tưởng mâu thuẫn với đường lối chính thức hoặc thách thức các niềm tin đã được thiết lập và việc sử dụng nó đã góp phần tạo nên một nền văn hóa hoài nghi và chế giễu các quan điểm khác. Kết quả là, nhiều cuộc điều tra và phân tích hợp pháp về các chương trình nghị sự ẩn đã bị mất uy tín và bị bác bỏ là "thuyết âm mưu" chỉ vì bất tiện hoặc không thoải mái với hiện trạng. Về bản chất, thuật ngữ "conspiracy theory" đã được khai thác như một công cụ để ngăn chặn các ý kiến ​​bất đồng, ngăn chặn các cuộc điều tra mang tính phê phán và duy trì sự thống trị của các mô hình thông thường, do đó tạo ra hiệu ứng lạnh lùng đối với diễn ngôn và cuộc tranh luận công khai. Nó nhấn mạnh nhu cầu hiểu biết sâu sắc và có hiểu biết hơn về những gì cấu thành nên một thuyết âm mưu, cũng như đánh giá cao hơn về tầm quan trọng của chủ nghĩa hoài nghi lành mạnh và tư duy phản biện trong một xã hội dân chủ.

namespace
Ví dụ:
  • Some people believe in the conspiracy theory that the government is hiding aliens and their technology from the public.

    Một số người tin vào thuyết âm mưu rằng chính phủ đang che giấu người ngoài hành tinh và công nghệ của họ khỏi công chúng.

  • Despite overwhelming evidence, a small group of conspiracy theorists continue to suggest that the moon landing was faked.

    Bất chấp bằng chứng rõ ràng, một nhóm nhỏ những người theo thuyết âm mưu vẫn tiếp tục cho rằng cuộc đổ bộ lên mặt trăng là giả mạo.

  • The theory that vaccines cause autism has been debunked countless times, but some individuals still subscribe to this dangerous conspiracy theory.

    Thuyết cho rằng vắc-xin gây ra chứng tự kỷ đã bị bác bỏ vô số lần, nhưng một số cá nhân vẫn tin vào thuyết âm mưu nguy hiểm này.

  • The QAnon conspiracy theory, which suggests that a group of satanic pedophiles control world events, has gained traction in recent years, despite having no factual basis.

    Thuyết âm mưu QAnon cho rằng một nhóm ấu dâm quỷ dữ đang kiểm soát các sự kiện thế giới đã thu hút sự chú ý trong những năm gần đây mặc dù không có cơ sở thực tế.

  • Some people speculate that the recent economic collapse was actually orchestrated by a small group of powerful individuals to benefit themselves.

    Một số người suy đoán rằng sự sụp đổ kinh tế gần đây thực chất là do một nhóm nhỏ cá nhân quyền lực dàn dựng để hưởng lợi cho bản thân.

  • The belief that the coronavirus pandemic is a hoax perpetrated by the media and the government is a harmful conspiracy theory that harms public health efforts.

    Niềm tin cho rằng đại dịch do virus corona gây ra là trò lừa bịp do giới truyền thông và chính phủ tạo ra là một thuyết âm mưu có hại, gây tổn hại đến các nỗ lực y tế cộng đồng.

  • The theory that the 9/11 attacks were engineered by the government itself has been discredited by numerous independent investigations.

    Giả thuyết cho rằng vụ tấn công ngày 11/9 do chính phủ chủ mưu đã bị nhiều cuộc điều tra độc lập bác bỏ.

  • Some individuals promote the idea that certain fast food companies purposely increase the amounts of addictive ingredients in their products to keep customers coming back, but there is no evidence to support this conspiracy theory.

    Một số cá nhân đưa ra ý tưởng rằng một số công ty thức ăn nhanh cố tình tăng lượng thành phần gây nghiện trong sản phẩm của họ để giữ chân khách hàng, nhưng không có bằng chứng nào chứng minh cho thuyết âm mưu này.

  • The notion that fluoride is detrimental to one's health has been repeatedly disproven, yet some continue to spread these false and dangerous ideas.

    Quan niệm cho rằng florua có hại cho sức khỏe đã nhiều lần bị bác bỏ, nhưng một số người vẫn tiếp tục truyền bá những ý tưởng sai lầm và nguy hiểm này.

  • The idea that the earth is actually flat, rather than a spherical body, is a misguided and unfounded conspiracy theory that has gained traction in recent years, but it remains fundamentally groundless.

    Ý tưởng cho rằng Trái Đất thực chất là một mặt phẳng, chứ không phải là một vật thể hình cầu, là một thuyết âm mưu sai lầm và vô căn cứ đã thu hút sự chú ý trong những năm gần đây, nhưng về cơ bản vẫn là vô căn cứ.

Từ, cụm từ liên quan