Định nghĩa của từ information theory

information theorynoun

lý thuyết thông tin

/ˌɪnfəˈmeɪʃn θɪəri//ˌɪnfərˈmeɪʃn θiːəri/

Thuật ngữ "information theory" được đặt ra bởi nhà toán học và kỹ sư người Mỹ gốc Hungary Claude Shannon trong bài báo có tính khai sáng của ông "A Mathematical Theory of Communication" (Một lý thuyết toán học về truyền thông), xuất bản năm 1948. Công trình của Shannon dựa trên nghiên cứu trước đó của một số nhà khoa học, bao gồm Hartley và Nyquist, những người đã nghiên cứu về việc truyền tải thông điệp trong các hệ thống truyền thông. Tuy nhiên, lý thuyết của Shannon đã vượt ra ngoài những nghiên cứu trước đó bằng cách phát triển một khuôn khổ toán học để hiểu thông tin, tách biệt với các phương tiện truyền tải vật lý. Ông định nghĩa thông tin là thước đo mức độ không chắc chắn trong một thông điệp và chỉ ra cách có thể định lượng mức độ không chắc chắn này bằng các khái niệm về entropy và sự dư thừa. Tất nhiên, bản thân thuật ngữ "information" không phải là mới. Nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tôn giáo (Chúa là nguồn gốc của mọi thông tin) đến khoa học (thuyết tiến hóa của Darwin như một cách truyền tải thông tin từ quá khứ đến hiện tại). Nhưng việc Shannon sử dụng thuật ngữ này để mô tả một khái niệm toán học cụ thể đã giúp nâng nó lên một cấp độ trừu tượng và chặt chẽ mới. Tóm lại, thuật ngữ "information theory" đề cập đến các nguyên lý toán học và khoa học mô tả cách thông tin có thể được truyền tải, lưu trữ và xử lý trong các hệ thống truyền thông và được Claude Shannon đặt ra vào năm 1948 như một cách chính thức hóa và định lượng khái niệm thông tin trong khuôn khổ toán học.

namespace
Ví dụ:
  • Information theory explains how data is transformed and transmitted efficiently by measuring the amount of information in a message and optimizing its transmission.

    Lý thuyết thông tin giải thích cách dữ liệu được chuyển đổi và truyền tải hiệu quả bằng cách đo lượng thông tin trong một thông điệp và tối ưu hóa việc truyền tải thông tin đó.

  • The principles of information theory are applied in various fields, such as communication systems, data compression, and cryptography, to handle large volumes of data with lesser resources.

    Các nguyên tắc của lý thuyết thông tin được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như hệ thống truyền thông, nén dữ liệu và mật mã, để xử lý khối lượng dữ liệu lớn với ít tài nguyên hơn.

  • Information theory aims to define the fundamental limits of information storage, transmission, and processing based on the laws of probability and statistics.

    Lý thuyết thông tin nhằm mục đích xác định những giới hạn cơ bản của việc lưu trữ, truyền tải và xử lý thông tin dựa trên các định luật xác suất và thống kê.

  • In digital communication, information theory is utilized for error correction and channel coding techniques to minimize the probability of errors during transmission.

    Trong truyền thông số, lý thuyết thông tin được sử dụng để sửa lỗi và mã hóa kênh nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra lỗi trong quá trình truyền tải.

  • The concept of entropy in information theory is used to measure the amount of uncertainty or randomness in a message, which is crucial in image and speech compression.

    Khái niệm entropy trong lý thuyết thông tin được sử dụng để đo mức độ không chắc chắn hoặc ngẫu nhiên trong một thông điệp, điều này rất quan trọng trong việc nén hình ảnh và giọng nói.

  • Information theory is also pertinent in the field of computer science, where the Shannon-Fano-Elias-Jezowski algorithm is employed for data compression to minimize the number of bits required to represent information.

    Lý thuyết thông tin cũng có liên quan đến lĩnh vực khoa học máy tính, nơi thuật toán Shannon-Fano-Elias-Jezowski được sử dụng để nén dữ liệu nhằm giảm thiểu số bit cần thiết để biểu diễn thông tin.

  • The Kullback-Leibler (KLdivergence, a measure of the distance between two probability distributions used in information theory, is implemented in machine learning for loss function and regularizer calculation.

    Kullback-Leibler (KLdivergence, thước đo khoảng cách giữa hai phân phối xác suất được sử dụng trong lý thuyết thông tin, được triển khai trong máy học để tính toán hàm mất mát và bộ điều chỉnh.

  • Information theory is essential for the development of digital networks and systems, especially in the era of Big Data, where the study of efficient data storage, transmission, and retrieval has become crucial.

    Lý thuyết thông tin rất cần thiết cho sự phát triển của các mạng lưới và hệ thống kỹ thuật số, đặc biệt là trong thời đại Dữ liệu lớn, khi việc nghiên cứu về lưu trữ, truyền tải và truy xuất dữ liệu hiệu quả đã trở nên quan trọng.

  • Telecommunication companies utilize the ideas of information theory for network design and optimization, including the design of towers, transmitters, and routers.

    Các công ty viễn thông sử dụng các ý tưởng của lý thuyết thông tin để thiết kế và tối ưu hóa mạng, bao gồm thiết kế tháp, máy phát và bộ định tuyến.

  • In environmental sciences, information theory helps to interpret a variety of natural phenomena, from the movement of air or water currents to the morphology of DNA sequences, by quantifying and processing information gained through observation.

    Trong khoa học môi trường, lý thuyết thông tin giúp giải thích nhiều hiện tượng tự nhiên, từ chuyển động của dòng không khí hoặc dòng nước đến hình thái của chuỗi DNA, bằng cách định lượng và xử lý thông tin thu thập được thông qua quan sát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches