- Information theory explains how data is transformed and transmitted efficiently by measuring the amount of information in a message and optimizing its transmission.
Lý thuyết thông tin giải thích cách dữ liệu được chuyển đổi và truyền tải hiệu quả bằng cách đo lượng thông tin trong một thông điệp và tối ưu hóa việc truyền tải thông tin đó.
- The principles of information theory are applied in various fields, such as communication systems, data compression, and cryptography, to handle large volumes of data with lesser resources.
Các nguyên tắc của lý thuyết thông tin được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như hệ thống truyền thông, nén dữ liệu và mật mã, để xử lý khối lượng dữ liệu lớn với ít tài nguyên hơn.
- Information theory aims to define the fundamental limits of information storage, transmission, and processing based on the laws of probability and statistics.
Lý thuyết thông tin nhằm mục đích xác định những giới hạn cơ bản của việc lưu trữ, truyền tải và xử lý thông tin dựa trên các định luật xác suất và thống kê.
- In digital communication, information theory is utilized for error correction and channel coding techniques to minimize the probability of errors during transmission.
Trong truyền thông số, lý thuyết thông tin được sử dụng để sửa lỗi và mã hóa kênh nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra lỗi trong quá trình truyền tải.
- The concept of entropy in information theory is used to measure the amount of uncertainty or randomness in a message, which is crucial in image and speech compression.
Khái niệm entropy trong lý thuyết thông tin được sử dụng để đo mức độ không chắc chắn hoặc ngẫu nhiên trong một thông điệp, điều này rất quan trọng trong việc nén hình ảnh và giọng nói.
- Information theory is also pertinent in the field of computer science, where the Shannon-Fano-Elias-Jezowski algorithm is employed for data compression to minimize the number of bits required to represent information.
Lý thuyết thông tin cũng có liên quan đến lĩnh vực khoa học máy tính, nơi thuật toán Shannon-Fano-Elias-Jezowski được sử dụng để nén dữ liệu nhằm giảm thiểu số bit cần thiết để biểu diễn thông tin.
- The Kullback-Leibler (KLdivergence, a measure of the distance between two probability distributions used in information theory, is implemented in machine learning for loss function and regularizer calculation.
Kullback-Leibler (KLdivergence, thước đo khoảng cách giữa hai phân phối xác suất được sử dụng trong lý thuyết thông tin, được triển khai trong máy học để tính toán hàm mất mát và bộ điều chỉnh.
- Information theory is essential for the development of digital networks and systems, especially in the era of Big Data, where the study of efficient data storage, transmission, and retrieval has become crucial.
Lý thuyết thông tin rất cần thiết cho sự phát triển của các mạng lưới và hệ thống kỹ thuật số, đặc biệt là trong thời đại Dữ liệu lớn, khi việc nghiên cứu về lưu trữ, truyền tải và truy xuất dữ liệu hiệu quả đã trở nên quan trọng.
- Telecommunication companies utilize the ideas of information theory for network design and optimization, including the design of towers, transmitters, and routers.
Các công ty viễn thông sử dụng các ý tưởng của lý thuyết thông tin để thiết kế và tối ưu hóa mạng, bao gồm thiết kế tháp, máy phát và bộ định tuyến.
- In environmental sciences, information theory helps to interpret a variety of natural phenomena, from the movement of air or water currents to the morphology of DNA sequences, by quantifying and processing information gained through observation.
Trong khoa học môi trường, lý thuyết thông tin giúp giải thích nhiều hiện tượng tự nhiên, từ chuyển động của dòng không khí hoặc dòng nước đến hình thái của chuỗi DNA, bằng cách định lượng và xử lý thông tin thu thập được thông qua quan sát.