Định nghĩa của từ catastrophe theory

catastrophe theorynoun

lý thuyết thảm họa

/kəˈtæstrəfi θɪəri//kəˈtæstrəfi θiːəri/

Thuật ngữ "catastrophe theory" được nhà toán học và vật lý người Bỉ, Rene Thom, đặt ra vào những năm 1970. Lý thuyết này mô tả cách các hệ thống bắt đầu ổn định có thể trải qua những thay đổi đột ngột và mạnh mẽ về hành vi, được gọi là thảm họa. Các mô hình toán học của Thom lấy cảm hứng từ các hiện tượng tự nhiên, chẳng hạn như bong bóng xà phòng cuộn lại và sóng vỡ. Từ đó, lý thuyết này đã tìm thấy ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, sinh học và kinh tế, như một cách để hiểu và dự đoán sự gián đoạn đột ngột và bất ngờ trong các hệ thống phức tạp. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ "catastrophe" đôi khi có thể tạo ra ấn tượng về một sự kiện có kết quả hoàn toàn tiêu cực, điều này không phải lúc nào cũng chính xác trong bối cảnh ứng dụng của lý thuyết.

namespace
Ví dụ:
  • The stock market crashes trigger a catastrophe theory response, leading to a swift and significant drop in consumer confidence and increased volatility in the market.

    Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán gây ra phản ứng theo lý thuyết thảm họa, dẫn đến sự sụt giảm nhanh chóng và đáng kể về lòng tin của người tiêu dùng và gia tăng tính biến động trên thị trường.

  • The unexpected failure of a crucial piece of equipment in a manufacturing plant results in a catastrophe theory chain reaction, causing subsequent breakdowns of other systems and significant disruption to the production line.

    Sự cố bất ngờ của một thiết bị quan trọng trong nhà máy sản xuất sẽ dẫn đến phản ứng dây chuyền thảm họa, gây ra sự cố tiếp theo ở các hệ thống khác và gián đoạn đáng kể cho dây chuyền sản xuất.

  • The announcement of severe weather, such as a hurricane or tsunami, generates a catastrophe theory chain effect, leading to a cascade of events that can result in property damage, displacement of people, and loss of life.

    Việc thông báo về thời tiết khắc nghiệt, chẳng hạn như bão hoặc sóng thần, tạo ra hiệu ứng dây chuyền theo lý thuyết thảm họa, dẫn đến một loạt các sự kiện có thể gây ra thiệt hại về tài sản, di dời người dân và mất mạng.

  • The sudden departure of a highly valued employee can trigger a catastrophe theory event, leaving a worrisome vacuum in knowledge, experience, and leadership that impacts productivity and morale.

    Sự ra đi đột ngột của một nhân viên có giá trị cao có thể gây ra sự kiện lý thuyết thảm họa, để lại khoảng trống đáng lo ngại về kiến ​​thức, kinh nghiệm và khả năng lãnh đạo, ảnh hưởng đến năng suất và tinh thần.

  • The sudden and unexpected death of a celebrity can lead to a catastrophe theory response - an outpouring of grief, a surge in merchandise sales, and a spike in the popularity of nostalgic content.

    Cái chết đột ngột và bất ngờ của một người nổi tiếng có thể dẫn đến phản ứng theo lý thuyết thảm họa - sự đau buồn dâng trào, doanh số bán hàng hóa tăng vọt và mức độ phổ biến của nội dung hoài niệm tăng vọt.

  • The failure of a crucial political decision to produce the desired outcomes can spark a catastrophe theory reaction, resulting in shifts in public opinion, loss of trust in institutions, and renewed demands for change.

    Thất bại của một quyết định chính trị quan trọng trong việc tạo ra kết quả mong muốn có thể gây ra phản ứng theo lý thuyết thảm họa, dẫn đến sự thay đổi trong dư luận, mất lòng tin vào các thể chế và nhu cầu thay đổi mới.

  • A major data breach can lead to a catastrophe theory ripple effect, disrupting activities in other areas of the organization and making it harder to rebuild trust with customers.

    Một vụ vi phạm dữ liệu lớn có thể dẫn đến hiệu ứng lan tỏa theo lý thuyết thảm họa, làm gián đoạn hoạt động ở các bộ phận khác của tổ chức và khiến việc xây dựng lại lòng tin với khách hàng trở nên khó khăn hơn.

  • The sudden loss of a significant benefactor's support can trigger a catastrophe theory chain effect, leading to a struggle to find alternative sources of funding and a serious blow to an organization's standing in the community.

    Việc đột ngột mất đi sự hỗ trợ của một nhà tài trợ quan trọng có thể gây ra hiệu ứng dây chuyền theo lý thuyết thảm họa, dẫn đến cuộc đấu tranh để tìm nguồn tài trợ thay thế và giáng một đòn nghiêm trọng vào vị thế của một tổ chức trong cộng đồng.

  • The failure of a spacecraft to make a landing on Mars can result in a catastrophe theory cascade, leading to lost time, resources, and opportunities - and possibly a suspension of further attempts to explore the red planet.

    Việc tàu vũ trụ không thể hạ cánh xuống sao Hỏa có thể dẫn đến một loạt lý thuyết thảm họa, gây mất thời gian, tài nguyên và cơ hội - và có thể dẫn đến việc phải dừng các nỗ lực khám phá hành tinh đỏ tiếp theo.

  • The abrupt and unexpected loss of internet connectivity can provoke a catastrophe theory response, causing confusion, disorientation, and reduced productivity that can have significant economic and social impacts.

    Việc mất kết nối internet đột ngột và bất ngờ có thể gây ra phản ứng theo lý thuyết thảm họa, gây ra sự nhầm lẫn, mất phương hướng và giảm năng suất, từ đó có thể gây ra những tác động đáng kể về kinh tế và xã hội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches