Định nghĩa của từ fringe theatre

fringe theatrenoun

nhà hát rìa

/ˌfrɪndʒ ˈθɪətə(r)//ˌfrɪndʒ ˈθiːətər/

Thuật ngữ "fringe theatre" bắt nguồn từ cuối những năm 1950, trong Lễ hội Edinburgh Fringe ở Scotland. Lễ hội Edinburgh là một sự kiện văn hóa uy tín giới thiệu nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau, bao gồm cả sân khấu. Tuy nhiên, trong các sự kiện ngoại vi (ngoại vi) của lễ hội, nhiều tác phẩm sân khấu nhỏ hơn, độc lập và thử nghiệm đã diễn ra bên ngoài lễ hội chính thống. Những tác phẩm này thường có kinh phí thấp, định dạng không theo quy ước và khám phá các chủ đề không theo quy ước, thường bao gồm các vấn đề chính trị và xã hội. Khi số lượng các sự kiện ngoại vi tăng lên, thuật ngữ "fringe theatre" trở nên nổi bật, làm nổi bật các tác phẩm độc đáo và không theo quy ước xuất hiện bên ngoài bối cảnh sân khấu đã được thiết lập. Ngày nay, sân khấu ngoại vi đã trở thành một phong trào phổ biến và được ca ngợi, với các Lễ hội Fringe được tổ chức tại nhiều thành phố trên toàn thế giới, tạo ra một nền tảng cho các tác phẩm mới, đa dạng và kích thích tư duy.

namespace
Ví dụ:
  • The play at the small community center is a beloved staple of the local fringe theatre scene.

    Vở kịch tại trung tâm cộng đồng nhỏ này là vở kịch được yêu thích của giới sân khấu địa phương.

  • The experimental production of Sam Shepard's "Buried Child" at the fringe theatre attracted both acclaim and controversy.

    Vở kịch thử nghiệm "Buried Child" của Sam Shepard tại nhà hát Fringe đã thu hút cả sự hoan nghênh và tranh cãi.

  • Aspiring actors often get their start in fringe theatre productions, which offer opportunities for unique and unconventional works.

    Các diễn viên đầy tham vọng thường bắt đầu sự nghiệp của mình trong các vở kịch sân khấu nhỏ, nơi mang đến cơ hội cho những tác phẩm độc đáo và không theo khuôn mẫu.

  • Fringe theatre is the perfect place for writers and directors to take risks and push the boundaries of traditional theatre.

    Nhà hát Fringe là nơi lý tưởng để các nhà biên kịch và đạo diễn thử sức và vượt qua ranh giới của sân khấu truyền thống.

  • Fringe theatre productions frequently incorporate multimedia elements and unconventional performance styles.

    Các tác phẩm sân khấu ngoài trời thường kết hợp các yếu tố đa phương tiện và phong cách biểu diễn không theo khuôn mẫu.

  • While fringe theatre audiences tend to be smaller than those of mainstream productions, they are dedicated, passionate, and eager to experience new forms of theatre.

    Mặc dù lượng khán giả đến rạp hát ít hơn so với khán giả đến rạp hát chính thống, nhưng họ rất tận tâm, đam mê và mong muốn trải nghiệm những hình thức sân khấu mới.

  • Fringe theatre festivals, like the famous Edinburgh Fringe Festival, have helped launch the careers of many successful actors and playwrights.

    Các lễ hội sân khấu Fringe, như Lễ hội Fringe Edinburgh nổi tiếng, đã giúp khởi nghiệp cho nhiều diễn viên và nhà viết kịch thành công.

  • Fringe theatre often explores social issues, challenging perspectives, and provoking thought.

    Nhà hát Fringe thường khám phá các vấn đề xã hội, thách thức quan điểm và khơi gợi suy nghĩ.

  • Due to the lower costs associated with fringe theatre productions, many independent and avant-garde productions find their homes in fringe theatre spaces.

    Do chi phí thấp hơn liên quan đến các tác phẩm sân khấu ngoài luồng, nhiều tác phẩm độc lập và tiên phong được thực hiện tại các không gian sân khấu ngoài luồng.

  • Fringe theatre productions frequently employ a rotating cast and crew, providing opportunities for new and emerging talent to hone their skills.

    Các vở kịch sân khấu thường xuyên sử dụng dàn diễn viên và đoàn làm phim luân phiên, tạo cơ hội cho những tài năng mới và mới nổi trau dồi kỹ năng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches