Định nghĩa của từ community theater

community theaternoun

nhà hát cộng đồng

/kəˌmjuːnəti ˈθɪətə(r)//kəˌmjuːnəti ˈθiːətər/

Thuật ngữ "community theater" xuất hiện vào đầu những năm 1900, như một phản ứng trước sự gia tăng mức độ phổ biến của các nhà hát thương mại và chuyên nghiệp thu giá vé cao, khiến những cá nhân thuộc tầng lớp lao động khó có thể tham dự. Những người trong cộng đồng đã cùng nhau tổ chức và thành lập các nhóm sân khấu nghiệp dư để sản xuất các vở kịch, nhạc kịch và các tác phẩm sân khấu khác cho khán giả địa phương. Các nhóm này được thành lập với mục đích duy nhất là tập hợp những người có xuất thân, độ tuổi và khả năng khác nhau lại với nhau, thúc đẩy ý thức trách nhiệm chung, sự hợp tác và sáng tạo góp phần vào sự phát triển và làm giàu chung của cộng đồng. Nhà hát cộng đồng khác với các thể loại sân khấu khác ở bản chất phi thương mại, sự tham gia của các thành viên cộng đồng vào mọi khía cạnh của quá trình sản xuất và tập trung vào việc nuôi dưỡng tài năng hơn là lợi nhuận.

namespace

the activity of producing and acting in plays by people who do it for pleasure and not as a job

hoạt động sản xuất và diễn xuất trong các vở kịch của những người làm việc đó vì niềm vui chứ không phải vì công việc

Ví dụ:
  • She joined the local community theater in a production of ‘It's a Wonderful Life’.

    Cô tham gia vở kịch ‘It's a Wonderful Life’ của nhà hát cộng đồng địa phương.

a small theatre where these plays are performed

một nhà hát nhỏ nơi những vở kịch này được trình diễn

Ví dụ:
  • The musical has been performed at numerous community theaters in the south-east United States.

    Vở nhạc kịch này đã được trình diễn tại nhiều nhà hát cộng đồng ở phía đông nam Hoa Kỳ.

Từ, cụm từ liên quan