Định nghĩa của từ lecture theatre

lecture theatrenoun

giảng đường

/ˈlektʃə θɪətə(r)//ˈlektʃər θiːətər/

Thuật ngữ "lecture theatre" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một loại không gian giáo dục độc đáo được thiết kế để phục vụ lượng khán giả lớn tham dự các bài giảng học thuật. Trước đây, các bài giảng sẽ được tổ chức bên trong lớp học hoặc phòng họp tiêu chuẩn, có hạn chế về không gian và âm học. Tuy nhiên, nhu cầu ngày càng tăng đối với các bài giảng công cộng và sự xuất hiện của các phương pháp giảng dạy mới đòi hỏi phải tạo ra một địa điểm phù hợp hơn có thể đáp ứng các yêu cầu cụ thể của một bài giảng. Do đó, khái niệm về một giảng đường chuyên dụng, được trang bị công nghệ tiên tiến, chỗ ngồi thoải mái và âm học tuyệt vời đã xuất hiện. Tên "theatre" được chọn do ý nghĩa phái sinh của nó, ám chỉ một không gian cụ thể được thiết kế cho một buổi biểu diễn hoặc sự kiện. Trong bối cảnh giáo dục, thuật ngữ "theatre" gợi lên ý tưởng về một buổi biểu diễn trí tuệ, trong đó diễn giả đóng vai trò chính và sinh viên là khán giả, tích cực tham gia vào trải nghiệm học tập. Ngày nay, giảng đường là một đặc điểm phổ biến ở các trường đại học, cao đẳng và nhiều cơ sở giáo dục khác nhau trên khắp thế giới, tạo điều kiện cho việc giảng dạy và học tập trong một môi trường thuận lợi và tối ưu.

namespace
Ví dụ:
  • The chemistry professor delivered an engaging lecture in the spacious lecture theatre, filled with eager students taking note of every word.

    Giáo sư hóa học đã có bài giảng hấp dẫn tại giảng đường rộng rãi, chật kín sinh viên háo hức ghi chép từng lời giảng.

  • As soon as the lecture theatre doors opened, the students rushed in, excitedly finding their seats for the upcoming biology lecture.

    Ngay khi cánh cửa giảng đường mở ra, các sinh viên ùa vào, háo hức tìm chỗ ngồi cho bài giảng sinh học sắp tới.

  • The physics lecture theatre was packed to the brim as curious students came together to learn about complex mathematical concepts.

    Giảng đường vật lý chật kín những sinh viên tò mò tụ tập lại để tìm hiểu về các khái niệm toán học phức tạp.

  • The lecture theatre transformed into a lively debate venue as the political science students argued passionately about current social issues.

    Giảng đường trở thành nơi tranh luận sôi nổi khi các sinh viên khoa học chính trị tranh luận sôi nổi về các vấn đề xã hội hiện tại.

  • The economics professor captivated the audience with a dynamic lecture in the finance lecture theatre, covered in charts and graphs.

    Giáo sư kinh tế đã thu hút khán giả bằng bài giảng sôi động tại giảng đường tài chính, được trình bày bằng nhiều biểu đồ và đồ thị.

  • The creative writing instructor stimulated the imaginations of her students in the writing centre's lecture theatre, which was artfully decorated with inspiring quotes.

    Giáo viên dạy viết sáng tạo đã kích thích trí tưởng tượng của học sinh tại giảng đường của trung tâm viết, nơi được trang trí nghệ thuật bằng những câu trích dẫn đầy cảm hứng.

  • As the psychology lecture concluded, the students left the well-ventilated lecture theatre, feeling more enlightened and knowledgeable about the human mind.

    Khi bài giảng về tâm lý học kết thúc, các sinh viên rời khỏi giảng đường thông thoáng, cảm thấy sáng suốt hơn và hiểu biết hơn về tâm trí con người.

  • The computer science students eagerly huddled together in the lecture theatre, armed with their laptops and notes, as their professor demonstrated software techniques.

    Các sinh viên khoa học máy tính háo hức tụ tập tại giảng đường, mang theo máy tính xách tay và sổ ghi chép, trong khi giáo sư trình bày các kỹ thuật phần mềm.

  • The final lecture of the semester took place in the impressive arts lecture theatre, which was graced with stunning light art installations.

    Buổi giảng cuối cùng của học kỳ diễn ra tại giảng đường nghệ thuật ấn tượng, nơi được trang trí bằng những tác phẩm nghệ thuật ánh sáng tuyệt đẹp.

  • The chemistry lecture theatre was buzzing with energy as the students prepared for their upcoming lab experiments, excitedly learning about laboratory safety.

    Giảng đường hóa học tràn ngập năng lượng khi các sinh viên chuẩn bị cho các thí nghiệm sắp tới, háo hức tìm hiểu về an toàn trong phòng thí nghiệm.

Từ, cụm từ liên quan