Định nghĩa của từ operating theatre

operating theatrenoun

phòng phẫu thuật

/ˈɒpəreɪtɪŋ θɪətə(r)//ˈɑːpəreɪtɪŋ θiːətər/

Thuật ngữ "operating theatre" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 do những tiến bộ đáng kể trong phẫu thuật và thực hành vệ sinh. Trước thời điểm này, các ca phẫu thuật thường được thực hiện tại các địa điểm tạm thời như nhà bếp, phòng ăn hoặc thậm chí là nhà của bệnh nhân. Những môi trường này làm ảnh hưởng đến cả sự an toàn và vệ sinh của ca phẫu thuật. Vào những năm 1860, bác sĩ phẫu thuật người Anh Joseph Lister đã tiên phong đưa ra khái niệm phẫu thuật vô trùng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự sạch sẽ và khử trùng để ngăn ngừa nhiễm trùng trong quá trình phẫu thuật. Sự phát triển này dẫn đến nhu cầu về các phòng bệnh chuyên dụng, nơi các bác sĩ phẫu thuật có thể phẫu thuật trong môi trường vô trùng. Những phòng này, được gọi là phòng phẫu thuật, được thiết kế đặc biệt để giảm thiểu rủi ro nhiễm trùng bằng cách kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và luồng không khí. Từ "theatre" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "theatron", có nghĩa là "nơi để xem". Ban đầu, phòng phẫu thuật được thiết kế để cho phép người quan sát và sinh viên y khoa theo dõi các quy trình đang được thực hiện, nhấn mạnh khía cạnh giáo dục của các ca phẫu thuật. Khi khoa học tiến bộ, các phòng phẫu thuật trở nên riêng tư hơn và loại trừ khán giả để cải thiện sự riêng tư và sự tập trung của bệnh nhân. Thuật ngữ "operating theatre" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong các cơ sở y tế, đặc biệt chú trọng đến việc đảm bảo vệ sinh, vô trùng và giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân khi phẫu thuật.

namespace
Ví dụ:
  • The surgeon will be working in the sterile environment of the operating theatre to perform a complex surgical procedure on the patient.

    Bác sĩ phẫu thuật sẽ làm việc trong môi trường vô trùng của phòng phẫu thuật để thực hiện một ca phẫu thuật phức tạp cho bệnh nhân.

  • The anesthesiologist will be monitoring the patient's vital signs in the operating theatre to ensure their safety during the operation.

    Bác sĩ gây mê sẽ theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân tại phòng phẫu thuật để đảm bảo an toàn cho họ trong suốt ca phẫu thuật.

  • The medical team is currently preparing the operating theatre for the next scheduled surgery.

    Đội ngũ y tế hiện đang chuẩn bị phòng phẫu thuật cho ca phẫu thuật tiếp theo theo lịch trình.

  • The operating theatre is equipped with state-of-the-art equipment that allows the medical staff to perform surgeries with precision and accuracy.

    Phòng phẫu thuật được trang bị các thiết bị hiện đại cho phép đội ngũ y tế thực hiện các ca phẫu thuật một cách chính xác và cẩn thận.

  • The patient will be transported to the operating theatre for the scheduled operation, which may last several hours.

    Bệnh nhân sẽ được đưa đến phòng phẫu thuật để thực hiện ca phẫu thuật theo lịch trình, có thể kéo dài vài giờ.

  • The surgical instruments used in the operating theatre are sterilized and thoroughly cleaned to prevent any infections.

    Các dụng cụ phẫu thuật được sử dụng trong phòng phẫu thuật đều được khử trùng và vệ sinh kỹ lưỡng để ngăn ngừa mọi nhiễm trùng.

  • In the operating theatre, the doctors, nurses, and other medical staff work in close proximity to each other, following strict safety protocols to minimize the risk of infection.

    Tại phòng phẫu thuật, bác sĩ, y tá và các nhân viên y tế khác làm việc gần nhau, tuân thủ các quy trình an toàn nghiêm ngặt để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm.

  • The patient's family is asked to wait in the waiting area outside the operating theatre until the surgery is complete.

    Gia đình bệnh nhân được yêu cầu đợi ở khu vực chờ bên ngoài phòng phẫu thuật cho đến khi ca phẫu thuật hoàn tất.

  • After the surgery is finished, the patient is moved to the recovery room to monitor their progress and ensure their continued safety.

    Sau khi phẫu thuật kết thúc, bệnh nhân sẽ được chuyển đến phòng hồi sức để theo dõi tiến trình và đảm bảo an toàn cho họ.

  • The operating theatre is a critical location where the medical staff's competence, skill, and collaboration are essential to ensuring the successful outcomes of surgical procedures.

    Phòng phẫu thuật là nơi quan trọng mà năng lực, kỹ năng và sự hợp tác của đội ngũ y tế đóng vai trò thiết yếu để đảm bảo kết quả thành công của các ca phẫu thuật.