Định nghĩa của từ terrifyingly

terrifyinglyadverb

thật đáng sợ

/ˈterɪfaɪɪŋli//ˈterɪfaɪɪŋli/

Từ "terrifyingly" là một trạng từ có nghĩa là theo cách đáng sợ hoặc gây kinh ngạc. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "terror", có nghĩa là sợ hãi và hậu tố "-ly", tạo thành trạng từ. Từ "terrifyingly" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, mặc dù ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả điều gì đó gây ra nỗi sợ hãi hoặc kinh hoàng, nhưng sau đó nó được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả điều gì đó ấn tượng hoặc gây kinh ngạc, theo nghĩa tích cực hoặc tiêu cực. Ngày nay, "terrifyingly" thường được sử dụng để mô tả điều gì đó dữ dội, mạnh mẽ hoặc áp đảo, cho dù đó là một tình huống, một sự kiện hay một người. Ví dụ: "The rollercoaster ride was terrifyingly fast" hoặc "The new superhero movie was terrifyingly good."

namespace
Ví dụ:
  • The roller coaster looped and twisted terrifyingly, making my heart race with fear.

    Tàu lượn siêu tốc uốn lượn và xoắn lại một cách đáng sợ, khiến tim tôi đập nhanh vì sợ.

  • The thunderstorm gathered force, the lightning striking terrifyingly close to our house.

    Cơn giông ngày một mạnh hơn, những tia sét đánh rất gần ngôi nhà của chúng tôi.

  • The serial killer's escape from prison left the town shrouded in terror, with the residents living in constant fear that he would return to claim another victim terrifyingly soon.

    Vụ giết người hàng loạt trốn thoát khỏi nhà tù đã khiến cả thị trấn chìm trong nỗi kinh hoàng, người dân sống trong nỗi sợ hãi thường trực rằng hắn sẽ sớm quay lại để giết thêm một nạn nhân khác.

  • The ghost story my friend told me sent a chill down my spine, the details terrifyingly realistic.

    Câu chuyện ma mà bạn tôi kể khiến tôi rùng mình, những chi tiết thực tế đến đáng sợ.

  • The witching hour approached, the moon rising higher, as the howling of winds heightened the atmosphere, terrifyingly eerie.

    Giờ phù thủy đang đến gần, mặt trăng lên cao hơn, tiếng gió hú làm bầu không khí trở nên rùng rợn và đáng sợ.

  • The cult's mysterious practices left us petrified, their meetings held secretly, terrifyingly behind closed doors.

    Những hoạt động bí ẩn của giáo phái này khiến chúng ta kinh hãi, các cuộc họp của họ được tổ chức bí mật, đáng sợ đằng sau những cánh cửa đóng kín.

  • The western movie's climax left me in suspense, the shootout taking place in the deserted ghost town, terrifyingly close to where we stood.

    Cao trào của bộ phim miền Tây này khiến tôi hồi hộp, cảnh đấu súng diễn ra ở thị trấn ma hoang vắng, vô cùng gần nơi chúng tôi đứng.

  • The forest trail seemed abandoned, the trees towering overhead, casting long shadows that made my heart skip a beat terrifyingly.

    Con đường mòn trong rừng dường như bị bỏ hoang, những cái cây cao chót vót, đổ những cái bóng dài khiến tim tôi đập thình thịch một cách đáng sợ.

  • The abandoned house had a history of death and tragedy, the paintings on the walls, frozen in time, terrifyingly haunting.

    Ngôi nhà bỏ hoang này có lịch sử đầy rẫy chết chóc và bi kịch, những bức tranh trên tường, đóng băng theo thời gian, ám ảnh một cách đáng sợ.

  • The bonus round in the survival horror game was terrifyingly challenging, with ghostly figures and creepy sounds that left me quivering in fear.

    Vòng thưởng trong trò chơi kinh dị sinh tồn này vô cùng đáng sợ, với những bóng ma và âm thanh rùng rợn khiến tôi run rẩy vì sợ hãi.