Định nghĩa của từ teriyaki

teriyakinoun

teriyaki

/ˌteriˈæki//ˌteriˈjɑːki/

Từ "teriyaki" bắt nguồn từ hai từ tiếng Nhật, "teru" và "yaki". "Teru" được dịch là "bóng" hoặc "shine", và ám chỉ vẻ ngoài bóng bẩy của món ăn do đường caramen hóa trong nước sốt. Mặt khác, "Yaki" có nghĩa là "grilled" hoặc "broiled". Thuật ngữ "teriyaki" dịch theo nghĩa đen là "nướng bóng", mô tả quá trình nấu của món ăn Nhật Bản phổ biến này. Nước sốt được sử dụng trong teriyaki, được làm từ hỗn hợp nước tương, đường và thường thêm gừng, tỏi và rượu sake, là thứ mang lại hương vị và kết cấu độc đáo cho món ăn. Teriyaki có thể được làm bằng nhiều loại protein khác nhau, chẳng hạn như thịt gà, thịt bò và cá, cũng như rau. Nguồn gốc của teriyaki có thể bắt nguồn từ thời kỳ Edo ở Nhật Bản (1603-1868), khi đó đây là một kỹ thuật nấu ăn được tầng lớp trung lưu sử dụng để làm mềm và bảo quản thịt. Sự phổ biến của teriyaki lan rộng ra ngoài Nhật Bản vào thế kỷ 20, đặc biệt là ở các nước phương Tây, do hương vị độc đáo và dễ thích nghi với các công thức nấu ăn khác nhau. Ngày nay, teriyaki là một món ăn nổi tiếng và được ưa chuộng rộng rãi trên toàn thế giới, với nhiều cách chế biến và nguyên liệu khác nhau tùy thuộc vào nền văn hóa và khu vực.

namespace
Ví dụ:
  • The sushi chef expertly grilled the salmon with teriyaki sauce, giving it a sweet and savory flavor.

    Đầu bếp sushi khéo léo nướng cá hồi với nước sốt teriyaki, mang đến cho món ăn hương vị ngọt ngào và đậm đà.

  • My husband is in love with teriyaki chicken stir-fry and I have to make it for him at least once a week.

    Chồng tôi rất thích món gà xào teriyaki và tôi phải làm món này cho anh ấy ít nhất một lần một tuần.

  • The Japanese restaurant we went to last night had an amazing teriyaki glaze on the vegetables that left us craving more.

    Nhà hàng Nhật mà chúng tôi đến tối qua có món rau phủ nước sốt teriyaki tuyệt vời khiến chúng tôi muốn ăn thêm.

  • My sister ordered a teriyaki beef bowl at the food truck and couldn't stop raving about how delicious it was.

    Chị gái tôi đã gọi một tô thịt bò teriyaki ở xe bán đồ ăn lưu động và không ngừng khen ngợi về độ ngon của nó.

  • After a long day at work, I treated myself to teriyaki tofu skewers at the farmer's market to give myself a quick and healthy dinner.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi tự thưởng cho mình món xiên đậu phụ teriyaki ở chợ nông sản để có một bữa tối nhanh chóng và lành mạnh.

  • During our trip to Japan, we tried traditional teriyaki steak dishes that were unlike anything we've ever tasted before.

    Trong chuyến đi đến Nhật Bản, chúng tôi đã thử món bít tết teriyaki truyền thống, không giống bất kỳ món nào chúng tôi từng nếm trước đây.

  • My daughter came home from school begging for teriyaki meatballs for dinner because she loved the ones she had at her friend's house over the weekend.

    Con gái tôi đi học về và đòi ăn thịt viên teriyaki vào bữa tối vì cháu rất thích những viên thịt viên teriyaki mà cháu đã ăn ở nhà bạn vào cuối tuần.

  • The teriyaki sauce added the perfect amount of sweetness to the stir-fry, without being overpowering.

    Nước sốt teriyaki giúp tăng thêm độ ngọt hoàn hảo cho món xào mà không quá nồng.

  • I love making teriyaki shrimp skewers on the grill during summer barbecues because they're quick, easy, and always a hit.

    Tôi thích làm xiên tôm teriyaki trên vỉ nướng trong các bữa tiệc nướng mùa hè vì chúng nhanh, dễ làm và luôn được ưa chuộng.

  • I've been craving teriyaki anything lately, so I think I'll try making a teriyaki pork belly recipe at home tonight.

    Dạo này tôi thèm đồ teriyaki quá nên tôi nghĩ tối nay tôi sẽ thử làm món thịt ba chỉ teriyaki ở nhà.