Định nghĩa của từ tercet

tercetnoun

thứ ba

/ˈtɜːsɪt//ˈtɜːrsɪt/

Từ "tercet" là một thuật ngữ văn học bắt nguồn từ tiếng Latin "tercius", có nghĩa là "thứ ba". Trong thơ ca, một tercet dùng để chỉ một khổ thơ hoặc bài thơ gồm ba dòng. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thời trung cổ, khi tercet thường được sử dụng trong ejambment, một dạng thơ mà các dòng không vần với các dòng trước hoặc sau chúng. Cấu trúc này chịu ảnh hưởng của dạng thơ cổ điển, sonnet của Pháp, theo truyền thống bao gồm ba khổ thơ bốn dòng và một khổ thơ ba dòng. Thể thơ ba dòng trở nên phổ biến trong thế kỷ 19 và 20 do các nhà thơ như William Butler Yeats, Elizabeth Bishop và Robert Frost sử dụng thể thơ này để duy trì nhịp điệu và nhịp điệu mà không tuân theo các sơ đồ vần điệu nghiêm ngặt. Ngày nay, tercet vẫn tiếp tục là một dạng thơ đa năng trong thơ hiện đại, được sử dụng vì khả năng truyền tải ý nghĩa thông qua sự ngắn gọn và khả năng tạo ra các khổ thơ rời rạc nhưng vẫn hài hòa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđoạn thơ ba câu

meaning(âm nhạc) bộ ba

namespace
Ví dụ:
  • The poet crafted a piece consisting of three tercets, each exploring a different aspect of love.

    Nhà thơ đã sáng tác một tác phẩm gồm ba khổ thơ ba dòng, mỗi khổ thơ khám phá một khía cạnh khác nhau của tình yêu.

  • In the tercets of her mystery poem, the author skillfully weaves clues together to reveal the culprit.

    Trong ba câu thơ bí ẩn của mình, tác giả đã khéo léo đan xen các manh mối với nhau để tìm ra thủ phạm.

  • The lyrics of the song are composed of three tercets, forming a haunting melody.

    Lời bài hát gồm ba câu ba dòng, tạo nên giai điệu ám ảnh.

  • The political commentator presented their thesis in a powerful set of tercets, exposing the truth behind the government's actions.

    Nhà bình luận chính trị đã trình bày luận điểm của mình bằng một tập hợp ba câu thơ mạnh mẽ, vạch trần sự thật đằng sau các hành động của chính phủ.

  • The artist's series of paintings, each with three tercets, explores the human condition in a way that is both intimate and profound.

    Loạt tranh của nghệ sĩ, mỗi bức có ba khổ thơ, khám phá tình trạng con người theo cách vừa gần gũi vừa sâu sắc.

  • The author's collection of short stories features several tercets, each illuminating a different facet of human experience.

    Tập truyện ngắn của tác giả có nhiều khổ thơ ba câu, mỗi câu nêu bật một khía cạnh khác nhau trong trải nghiệm của con người.

  • The professor used tercets to break down complex concepts in a way that was accessible and engaging for students.

    Giáo sư sử dụng thể thơ ba câu để phân tích các khái niệm phức tạp theo cách dễ hiểu và hấp dẫn đối với sinh viên.

  • The playwright's use of tercets in the dramatic scenes added a lyrical quality to the dialogue.

    Việc nhà viết kịch sử dụng thể thơ 3 câu trong các cảnh kịch đã tăng thêm chất trữ tình cho lời thoại.

  • The religious text is divided into three tercets, each representing a step along the path to enlightenment.

    Văn bản tôn giáo này được chia thành ba phần, mỗi phần tượng trưng cho một bước trên con đường giác ngộ.

  • The speaker's monologue consisted of three tercets, each devastatingly powerful as they confronted their own inner demons.

    Bài độc thoại của người nói gồm ba câu, mỗi câu đều có sức tàn phá khủng khiếp khi họ phải đối mặt với những con quỷ bên trong mình.