Định nghĩa của từ televangelist

televangelistnoun

một nhà truyền giáo

/ˌtelɪˈvændʒəlɪst//ˌtelɪˈvændʒəlɪst/

Thuật ngữ "televangelist" được đặt ra vào những năm 1950 và 1960 để mô tả các mục sư Cơ đốc giáo sử dụng truyền hình làm phương tiện truyền tải thông điệp của họ và tiếp cận nhiều đối tượng hơn. Những mục sư này thường có lượng người theo dõi lớn và tận dụng nền tảng mới tìm thấy để truyền bá thông điệp tôn giáo của họ, tuyên bố thực hiện phép lạ và kêu gọi quyên góp từ người xem. Thuật ngữ "televangelist" được phổ biến bởi cuốn tiểu thuyết "Scoop" năm 1959 của Evelyn Waugh, tác phẩm châm biếm sự trỗi dậy của các nhà thuyết giáo truyền hình. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào những năm 1980, đặc biệt là trong thời đại của các mục sư như Jerry Falwell, Jimmy Swaggart và Oral Roberts, những người đã sử dụng truyền hình để xây dựng các mục vụ lớn và tích lũy của cải. Ngày nay, thuật ngữ này thường gắn liền với những tranh cãi và vụ bê bối xung quanh một số nhân vật nổi tiếng này.

namespace
Ví dụ:
  • Jim Bakker, a televangelist, gained fame in the 1970s for his charismatic preaching and endorsement of prosperity theology.

    Jim Bakker, một nhà truyền giáo trên truyền hình, nổi tiếng vào những năm 1970 nhờ tài thuyết giảng lôi cuốn và sự ủng hộ của ông đối với thần học thịnh vượng.

  • Some people are skeptical of the role televangelists play in politics, claiming their religious messages are used to sway voters' opinions.

    Một số người hoài nghi về vai trò của các nhà truyền giáo trên truyền hình trong chính trị, cho rằng thông điệp tôn giáo của họ được sử dụng để tác động đến quan điểm của cử tri.

  • Julie lost faith in organized religion after witnessing a televangelist's extravagant lifestyle and the amount of money spent on luxuries rather than charity.

    Julie mất niềm tin vào tôn giáo có tổ chức sau khi chứng kiến ​​lối sống xa hoa của một nhà truyền giáo trên truyền hình và số tiền chi cho những thứ xa xỉ thay vì làm từ thiện.

  • Joel Osteen, a televangelist and best-selling author, is known for his positive and uplifting messages focused on faith, hope, and love.

    Joel Osteen, một nhà truyền giáo trên truyền hình và là tác giả sách bán chạy nhất, được biết đến với những thông điệp tích cực và đầy cảm hứng tập trung vào đức tin, hy vọng và tình yêu.

  • George and Tammy Faye Bakker, once a powerhouse couple in the televangelist world, suffered a public scandal and failed ministries after accusations of financial and personal misconduct.

    George và Tammy Faye Bakker, từng là cặp đôi quyền lực trong giới truyền giáo trên truyền hình, đã phải chịu một vụ bê bối công khai và thất bại trong mục vụ sau những cáo buộc về hành vi sai trái về tài chính và cá nhân.

  • Despite being called a televangelist, Pat Robertson's influence on American politics extends far beyond his preaching audience.

    Mặc dù được gọi là nhà truyền giáo trên truyền hình, sức ảnh hưởng của Pat Robertson đối với nền chính trị Hoa Kỳ còn vượt xa phạm vi khán giả thuyết giảng của ông.

  • Some televangelists are criticized for making outrageous claims about the effects of prayer, claiming that it can cure diseases or help people win the lottery.

    Một số nhà truyền giáo trên truyền hình bị chỉ trích vì đưa ra những tuyên bố thái quá về tác dụng của lời cầu nguyện, cho rằng nó có thể chữa khỏi bệnh hoặc giúp mọi người trúng số.

  • Rick Warren, a televangelist and author, started the Saddleback Church in California, one of the largest and most influential churches in the United States.

    Rick Warren, một nhà truyền giáo trên truyền hình và là tác giả, đã thành lập Nhà thờ Saddleback ở California, một trong những nhà thờ lớn nhất và có ảnh hưởng nhất tại Hoa Kỳ.

  • The National Religious Broadcasters, a religious organization, defends televangelists against accusations of tax fraud and financial impropriety.

    Tổ chức tôn giáo National Religious Broadcasters bảo vệ các nhà truyền giáo trên truyền hình khỏi những cáo buộc gian lận thuế và sai phạm tài chính.

  • televangelists are often called upon to offer comfort and guidance during national crises, such as natural disasters or terrorist attacks.

    các nhà truyền giáo trên truyền hình thường được kêu gọi để an ủi và hướng dẫn trong các cuộc khủng hoảng quốc gia, chẳng hạn như thiên tai hoặc các cuộc tấn công khủng bố.