Định nghĩa của từ faith healing

faith healingnoun

chữa bệnh bằng đức tin

/ˈfeɪθ hiːlɪŋ//ˈfeɪθ hiːlɪŋ/

Thuật ngữ "faith healing" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một tập hợp con của phong trào chữa bệnh Cơ đốc giáo rộng lớn hơn. Phong trào này xuất hiện để đáp lại việc sử dụng ngày càng nhiều các thủ thuật y khoa xâm lấn và sự trỗi dậy của khoa học duy vật, mà một số nhà lãnh đạo tôn giáo coi là một thách thức đối với niềm tin tôn giáo của họ. Chữa bệnh bằng đức tin đề cập đến việc thực hành tìm kiếm sự chữa lành về thể chất thông qua đức tin vào một sức mạnh thiêng liêng, chẳng hạn như Chúa hoặc một nhân vật tôn giáo. Thuật ngữ "faith healing" ngụ ý rằng chữa bệnh không chỉ là vấn đề điều trị y tế mà còn là kết quả của sự tin tưởng vào một sức mạnh cao hơn. Niềm tin này dựa trên các văn bản tôn giáo mô tả việc chữa bệnh là một món quà kỳ diệu, thiêng liêng. Thực hành chữa bệnh bằng đức tin vẫn phổ biến trong nhiều cộng đồng tôn giáo, đặc biệt là trong số những người theo đạo Cơ đốc Ngũ tuần và Cơ đốc giáo có sức thu hút. Trong những cộng đồng này, các cá nhân có thể tìm kiếm sự chữa lành thông qua cầu nguyện, đặt tay hoặc các nghi lễ tôn giáo khác. Tuy nhiên, cộng đồng khoa học đã đặt câu hỏi về hiệu quả của việc chữa bệnh bằng đức tin, chỉ ra rằng thiếu bằng chứng để hỗ trợ cho các tuyên bố của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The spiritual leader's faith healing services attracted a large crowd, with many people seeking relief from their ailments and hoping for miraculous recoveries.

    Các buổi lễ chữa bệnh bằng đức tin của nhà lãnh đạo tinh thần đã thu hút rất đông người tham dự, nhiều người tìm cách chữa khỏi bệnh tật và hy vọng sẽ được hồi phục một cách kỳ diệu.

  • The patient was skeptical about faith healing at first, but after witnessing several successful healings during the ceremony, she became a true believer.

    Lúc đầu, bệnh nhân còn hoài nghi về việc chữa bệnh bằng đức tin, nhưng sau khi chứng kiến ​​nhiều ca chữa bệnh thành công trong buổi lễ, bà đã trở thành một tín đồ thực sự.

  • Faith healing played a significant role in the community's cultural and religious traditions, with some people relying solely on spiritual methods to restore their health.

    Phương pháp chữa bệnh bằng đức tin đóng vai trò quan trọng trong truyền thống văn hóa và tôn giáo của cộng đồng, khi một số người chỉ dựa vào các phương pháp tâm linh để phục hồi sức khỏe.

  • The minister's holy touch and words of faith brought comfort to the grieving family, as they prayed for a faith healing that could save the dying patient before it was too late.

    Sự chạm tay thánh thiện và lời nói đầy đức tin của mục sư đã mang lại niềm an ủi cho gia đình đau buồn khi họ cầu nguyện xin đức tin chữa lành để có thể cứu sống bệnh nhân hấp hối trước khi quá muộn.

  • The evangelist's faith healing meetings were not without controversy, as some medical professionals accused him of promoting quackery and endangering sick people's lives by discouraging them from seeking traditional medical care.

    Các buổi chữa bệnh bằng đức tin của nhà truyền giáo này không phải không gây tranh cãi, vì một số chuyên gia y tế đã cáo buộc ông quảng bá cho hành vi lang băm và gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh bằng cách ngăn cản họ tìm đến dịch vụ chăm sóc y tế truyền thống.

  • The native healer's faith healing ceremonies combined elements of traditional medicine, spirituality, and storytelling in a unique and powerful manner.

    Các nghi lễ chữa bệnh bằng đức tin của người bản xứ kết hợp các yếu tố của y học cổ truyền, tâm linh và kể chuyện theo một cách độc đáo và mạnh mẽ.

  • The skeptical journalist was impressed by the testimonials of many people who claimed to have been healed by faith healing methods, but she remained uncertain about the scientific evidence behind these practices.

    Nhà báo hoài nghi này đã rất ấn tượng trước lời chứng thực của nhiều người khẳng định đã được chữa lành bằng phương pháp chữa bệnh bằng đức tin, nhưng cô vẫn không chắc chắn về bằng chứng khoa học đằng sau những phương pháp này.

  • The televangelist's faith healing program attracted a wide following, with many viewers watching in the hope of experiencing a miraculous healing or receiving the "anointing" through the screen.

    Chương trình chữa bệnh bằng đức tin của nhà truyền giáo trên truyền hình đã thu hút được đông đảo người theo dõi, nhiều người xem với hy vọng được chữa lành một cách kỳ diệu hoặc nhận được "sự xức dầu" qua màn hình.

  • The hospice nurse's faith healing methods helped the terminally ill patient find solace and peace in the face of inevitable death, as she provided comfort and care both spiritually and physically.

    Phương pháp chữa bệnh bằng đức tin của y tá chăm sóc cuối đời đã giúp bệnh nhân giai đoạn cuối tìm thấy niềm an ủi và bình yên trước cái chết không thể tránh khỏi, vì cô đã mang đến sự an ủi và chăm sóc cả về mặt tinh thần lẫn thể chất.

  • The religious community's faith healing practices reflected their deeply-held beliefs in the power of prayer, faith, and the divine, as they sought to restore the sick and suffering to health through their spiritual traditions.

    Các hoạt động chữa bệnh bằng đức tin của cộng đồng tôn giáo phản ánh niềm tin sâu sắc của họ vào sức mạnh của lời cầu nguyện, đức tin và sự thiêng liêng khi họ tìm cách phục hồi sức khỏe cho người bệnh và người đau khổ thông qua các truyền thống tâm linh của mình.

Từ, cụm từ liên quan