Định nghĩa của từ tease out

tease outphrasal verb

trêu chọc

////

Cụm từ "tease out" bắt nguồn từ nghĩa của từ "tease" trong một ngữ cảnh chuyên biệt. Theo truyền thống, trêu chọc ám chỉ hành động kéo hoặc tách một thứ gì đó ra, chẳng hạn như chải tóc rối hoặc tháo một cuộn len. Theo cách sử dụng ban đầu, "tease out" ám chỉ cụ thể đến quá trình nới lỏng và tách các sợi hoặc sợi trong vải dệt, đặc biệt là vải len, để tạo ra kết cấu bồng bềnh, xốp được gọi là "teasing". Kỹ thuật này theo truyền thống được sử dụng trong sản xuất các loại vải ấm, có kết cấu như vải tuýt và vải tuýt Harris. Việc sử dụng "tease out" trong ngữ cảnh này có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1800, khi sản xuất vải tuýt và các loại vải len khác bắt đầu mở rộng trong cuộc Cách mạng Công nghiệp. Khi cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngành dệt may, nó đã mở rộng để bao gồm các ngữ cảnh chung hơn, chẳng hạn như gỡ rối, tách các ý tưởng phức tạp hoặc trích xuất các chi tiết từ một tình huống. Vì vậy, ngày nay, thuật ngữ "tease out" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau để chỉ quá trình tách hoặc phân biệt một yếu tố khỏi một tổng thể phức tạp, chẳng hạn như giải thích một khái niệm khó, gỡ rối một mớ ý tưởng hoặc rút ra những điểm chính từ một tình huống. Nguồn gốc của cụm từ này vẫn tiếp tục tồn tại theo cách độc đáo là nó gợi lên cảm giác xúc giác khi kéo các sợi chỉ ra, gợi lên hình ảnh một tấm vải đang được biến đổi bởi quá trình này.

namespace

to remove knots from hair, wool, etc. by gently pulling or brushing it

gỡ rối tóc, len, v.v. bằng cách kéo nhẹ hoặc chải nhẹ

to spend time trying to find out information or the meaning of something, especially when this is complicated or difficult

dành thời gian cố gắng tìm hiểu thông tin hoặc ý nghĩa của một cái gì đó, đặc biệt là khi điều này phức tạp hoặc khó khăn

Ví dụ:
  • The teacher helped them tease out the meaning of the poem.

    Giáo viên đã giúp học sinh tìm ra ý nghĩa của bài thơ.