Định nghĩa của từ waltz

waltznoun

Waltz

/wɔːls//wɔːls/

Từ "waltz" có nguồn gốc từ Áo vào thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức "walzen", có nghĩa là "lăn" hoặc "lướt". Tên này được đặt cho điệu nhảy này vì chuyển động mượt mà, uyển chuyển của các cặp đôi khi họ nhảy waltz quanh sàn. Điệu waltz đầu tiên trở nên phổ biến tại Ballhaus ở Vienna, nơi nó được biểu diễn tại các sự kiện khiêu vũ của giới quý tộc. Nó nhanh chóng lan sang các nước châu Âu khác, bao gồm Đức, Pháp và Anh, và trở thành biểu tượng của tầng lớp thượng lưu. Điệu nhảy bao gồm ba người, một cặp đôi và một người thứ ba, được gọi là promenade. Promenade là cần thiết để giữ nhịp điệu của điệu nhảy chuyển động khi các vũ công đổi bạn nhảy trong suốt buổi tối. Điệu waltz đã trải qua nhiều thay đổi trong những năm qua, bao gồm cả sự ra đời của dàn nhạc waltz và sự phát triển của các biến thể mới, chẳng hạn như waltz Vienna và waltz Mỹ. Ngày nay, waltz là điệu nhảy khiêu vũ phổ biến được mọi người trên khắp thế giới yêu thích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiện nhảy vanxơ

meaning(âm nhạc) cho điệu vanxơ

type nội động từ

meaningnhảy vanxơ

namespace
Ví dụ:
  • Julie and Tom twirled gracefully around the dance floor as they waltzed to the music.

    Julie và Tom xoay tròn duyên dáng trên sàn nhảy theo điệu nhạc.

  • The orchestra played a beautiful waltz that made Sarah and David's feet move effortlessly.

    Dàn nhạc chơi một bản nhạc valse tuyệt đẹp khiến đôi chân của Sarah và David chuyển động một cách nhẹ nhàng.

  • Anna learned how to waltz during her dance lessons and now enjoys practicing with her partner.

    Anna đã học nhảy điệu valse trong các buổi học khiêu vũ và hiện đang thích luyện tập cùng bạn nhảy của mình.

  • The ballroom was filled with the sound of waltzes as couples moved in perfect unison.

    Phòng khiêu vũ tràn ngập âm thanh của điệu valse khi các cặp đôi chuyển động theo nhịp điệu hoàn hảo.

  • Emily's mother taught her the waltz when she was just a child, and now it comes naturally to her.

    Mẹ của Emily đã dạy cô nhảy điệu valse khi cô còn nhỏ, và giờ đây cô đã quen với điệu nhảy này một cách tự nhiên.

  • The waltz has been a beloved dance for centuries and continues to be popular at formal events.

    Điệu valse là điệu nhảy được yêu thích trong nhiều thế kỷ và vẫn phổ biến tại các sự kiện trang trọng.

  • David and Elizabeth's wedding dance was a breathtaking waltz that showcased their love for each other.

    Điệu nhảy trong đám cưới của David và Elizabeth là một điệu valse ngoạn mục thể hiện tình yêu của họ dành cho nhau.

  • The waltz is a dance that requires partnership, communication, and a sense of timing between two people.

    Điệu valse là điệu nhảy đòi hỏi sự hợp tác, giao tiếp và khả năng cảm nhận thời gian giữa hai người.

  • The couple's waltz was so mesmerizing that the whole room stopped and watched them in awe.

    Điệu nhảy valse của cặp đôi này quyến rũ đến nỗi cả căn phòng đều dừng lại và ngắm nhìn họ trong sự ngưỡng mộ.

  • The waltz has evolved over time, but its fundamental grace and beauty continue to captivate dancers and audiences alike.

    Điệu valse đã phát triển theo thời gian, nhưng nét duyên dáng và vẻ đẹp cơ bản của nó vẫn tiếp tục quyến rũ cả người nhảy và khán giả.