Định nghĩa của từ foxtrot

foxtrotnoun

điệu nhảy foxtrot

/ˈfɒkstrɒt//ˈfɑːkstrɑːt/

Nguồn gốc của thuật ngữ "foxtrot" trong bối cảnh khiêu vũ có phần không rõ ràng, với nhiều câu chuyện và lý thuyết khác nhau xoay quanh nguồn gốc của nó. Một truyền thuyết phổ biến cho rằng Ruth Denhoff, một vũ công tại Winter Garden Ballroom ở New York, đã sáng tạo ra điệu nhảy này vào những năm 1910 để bắt chước các chuyển động dừng và bắt đầu nhanh của một con cáo đang đuổi theo con mồi. Câu chuyện này được tạo điều kiện thuận lợi bởi nhịp điệu "nhanh-nhanh, chậm" đặc trưng của điệu nhảy. Một lý thuyết khác cho rằng thuật ngữ "foxtrot" được vũ công tạp kỹ Harry Fox đặt ra vào năm 1914, người đã biên đạo một điệu nhảy mới cho đoàn khiêu vũ Все Tyler của Camille Lyons. Fox đặt tên cho điệu nhảy này là "Fox Trot" như một sự tôn vinh vui tươi dành cho chính mình. Phiên bản này có phần đáng tin cậy hơn vì thực tế là nó được lưu hành rộng rãi trong các ấn phẩm khiêu vũ vào thời điểm đó. Bất kể câu chuyện nào là đúng, điệu foxtrot đã trở nên phổ biến nhanh chóng khi nó lan rộng khắp Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Điệu nhảy shuffle foot đặc trưng và nhịp điệu sôi động đã khiến nó trở thành một điệu nhảy được yêu thích trong khiêu vũ khiêu vũ, và vẫn là một phần của tiết mục khiêu vũ khiêu vũ cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiệu nhảy fôctrôt

type nội động từ

meaningnhảy fôctrôt

namespace
Ví dụ:
  • The dancers glided gracefully across the ballroom, executing flawless foxtrot steps to the smooth jazz melody.

    Các vũ công lướt nhẹ nhàng khắp phòng khiêu vũ, thực hiện những bước nhảy foxtrot hoàn hảo theo giai điệu nhạc jazz du dương.

  • As the music shifted to a faster tempo, the couple's foxtrot transformed into a lively swing dance.

    Khi âm nhạc chuyển sang nhịp độ nhanh hơn, điệu foxtrot của cặp đôi biến thành điệu nhảy swing sôi động.

  • Foxtrot is a cherished dance style that has captivated generations of ballroom enthusiasts.

    Foxtrot là một điệu nhảy được ưa chuộng đã làm say đắm nhiều thế hệ người đam mê khiêu vũ.

  • Instead of the complex footwork found in salsa and tango, the foxtrot's balance of elegance and simplicity appeals to a different kind of dancer.

    Thay vì những bước chân phức tạp thường thấy trong điệu salsa và tango, sự cân bằng giữa nét thanh lịch và sự đơn giản của điệu foxtrot lại hấp dẫn một kiểu vũ công khác.

  • Foxtrot embodies the graceful steps and fluid movements that made Fred Astaire and Ginger Rogers such legendary dance partners.

    Điệu nhảy Foxtrot thể hiện những bước nhảy uyển chuyển và nhẹ nhàng đã giúp Fred Astaire và Ginger Rogers trở thành đôi bạn nhảy huyền thoại.

  • Mastering the foxtrot takes practice, but the reward is a stunning, old-school dance routine that'll leave onlookers in awe.

    Để thành thạo điệu foxtrot cần phải luyện tập, nhưng phần thưởng là một điệu nhảy cổ điển tuyệt đẹp khiến người xem phải kinh ngạc.

  • Whether dancing alone or with a partner, the foxtrot's rhythm is a soothing and captivating accompaniment.

    Dù nhảy một mình hay với bạn nhảy, nhịp điệu của điệu foxtrot đều là một điệu nhảy đệm êm dịu và quyến rũ.

  • During social gatherings, the foxtrot's smooth and sophisticated footwork is often featured, bringing a touch of class and elegance to the party.

    Trong các buổi tụ họp xã hội, điệu nhảy foxtrot uyển chuyển và tinh tế thường được sử dụng, mang đến nét sang trọng và thanh lịch cho bữa tiệc.

  • The foxtrot's evolution over time has influenced other genres, from ballroom dancing to Broadway productions.

    Sự phát triển của điệu foxtrot theo thời gian đã ảnh hưởng đến các thể loại khác, từ khiêu vũ khiêu vũ đến các tác phẩm sân khấu Broadway.

  • Foxtrot's legacy continues to inspire new generations of dancers, ensuring this iconic dance style remains graceful and relevant for years to come.

    Di sản của Foxtrot tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vũ công mới, đảm bảo phong cách nhảy mang tính biểu tượng này vẫn duyên dáng và phù hợp trong nhiều năm tới.