danh từ
xe tắc xi
nội động từ
đi tắc xi
(hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)
xe tắc xi
/ˈtaksi/Từ "taxi" có nguồn gốc từ Hy Lạp và La Mã cổ đại. Từ tiếng Hy Lạp "taxeis" (ταξις) có nghĩa là "pauldron" hoặc "lá chắn", và từ tiếng La Mã "taxa" có nghĩa là "mức giá cố định" hoặc "thuế quan". Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "taxicab" xuất hiện, là sự kết hợp của các từ "taximeter" và "cabriolet". Đồng hồ tính tiền taxi là một công cụ dùng để tính tiền đi xe, và cabriolet là một loại xe ngựa kéo. Thuật ngữ "taxicab" sau đó được rút ngắn thành "taxi." Dịch vụ taxi đầu tiên được giới thiệu tại Paris vào năm 1860 và ý tưởng này nhanh chóng lan rộng ra các thành phố khác trên khắp thế giới. Ngày nay, từ "taxi" được công nhận trên toàn cầu như một biểu tượng của giao thông đô thị.
danh từ
xe tắc xi
nội động từ
đi tắc xi
(hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)
a car with a driver that you pay to take you somewhere. Taxis usually have meters that show how much money you have to pay.
một chiếc xe có tài xế mà bạn trả tiền để đưa bạn đi đâu đó. Taxi thường có đồng hồ tính số tiền bạn phải trả.
Chúng tôi bắt taxi đến sân bay.
gọi/gọi/bắt/bắt taxi
Tôi về nhà bằng taxi.
một tài xế taxi
một chuyến đi/dịch vụ taxi
Tốt hơn chúng ta nên đi taxi.
Tôi sẽ bảo thư ký gọi taxi cho anh.
Chúng tôi gặp chút khó khăn khi tìm taxi.
Chúng tôi thuê một chiếc taxi trong ngày và đi khắp đảo.
một chuyến đi năm phút bằng taxi
a small bus with a driver that you pay to take you somewhere. Taxis usually have fixed routes and stop wherever passengers need to get on or off.
một chiếc xe buýt nhỏ có tài xế mà bạn phải trả tiền để đưa bạn đi đâu đó. Taxi thường có lộ trình cố định và dừng ở bất cứ nơi nào hành khách cần lên hoặc xuống.