Định nghĩa của từ taxi dancer

taxi dancernoun

vũ công taxi

/ˈtæksi dɑːnsə(r)//ˈtæksi dænsər/

Thuật ngữ "taxi dancer" bắt nguồn từ những năm 1920 và 1930, trong "thời kỳ hoàng kim" của khiêu vũ khiêu vũ tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, nhiều phòng khiêu vũ và vũ trường công cộng bắt đầu tính phí cho các bài học khiêu vũ đơn hoặc các buổi tập riêng với người hướng dẫn, những người sẽ dạy cho các vũ công các bước nhảy mới nhất và các kỹ thuật kết hợp. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ khả năng chi trả cho những bài học tốn kém này. Để đáp lại, một số phòng khiêu vũ bắt đầu cung cấp một giải pháp thay thế hợp lý hơn: dịch vụ "khiêu vũ taxi". Với một khoản phí nhỏ, thường khoảng một xu, một vũ công nữ đơn - được gọi là "taxi dancer" - sẽ dẫn dắt khách hàng và hướng dẫn họ thực hiện một loạt các điệu nhảy, mà không cần bất kỳ hướng dẫn hoặc buổi tập nào trước đó. Thuật ngữ "taxi" được sử dụng vì vũ công sẽ "take" đưa khách hàng đi khắp sàn nhảy, tương tự như cách một chiếc taxi "take" chở hành khách trên một chuyến đi. Sự phổ biến của khiêu vũ taxi lên đến đỉnh điểm trong thời kỳ Đại suy thoái, khi các phòng khiêu vũ và vũ trường trở thành một hình thức giải trí giá cả phải chăng phổ biến dành cho tầng lớp lao động. Tuy nhiên, khi văn hóa khiêu vũ công cộng suy giảm trong thời kỳ hậu chiến, dịch vụ khiêu vũ taxi cũng không còn được ưa chuộng nữa, với phòng khiêu vũ cuối cùng cung cấp dịch vụ này đã đóng cửa vào những năm 1950. Ngày nay, thuật ngữ "taxi dancer" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, như một lời nhắc nhở về vai trò độc đáo của các vũ công nữ solo trong sự phát triển của văn hóa khiêu vũ đại chúng vào giữa thế kỷ 20.

namespace
Ví dụ:
  • In the 1940s, when long-distance telephone calls were expensive, some people hired taxi dancers to do the dancing for them during photobooth sessions in order to look like they were having a good time at dance halls.

    Vào những năm 1940, khi các cuộc gọi điện thoại đường dài còn đắt đỏ, một số người đã thuê vũ công taxi nhảy cho họ trong các buổi chụp ảnh tự động để trông giống như họ đang có khoảng thời gian vui vẻ tại các vũ trường.

  • After a long night of partying, Sarah hailed a taxi dancer to help her get home safely instead of driving under the influence.

    Sau một đêm tiệc tùng dài, Sarah gọi một vũ công taxi để giúp cô về nhà an toàn thay vì lái xe khi đang say rượu.

  • In the landmark Supreme Court case, New York State Liquor Authority v. Caughlin, the court ruled that taxi dancing was a form of expressive conduct protected under the First Amendment.

    Trong vụ kiện mang tính bước ngoặt của Tòa án Tối cao, Cơ quan quản lý rượu của tiểu bang New York kiện Caughlin, tòa án đã phán quyết rằng khiêu vũ taxi là một hình thức hành vi biểu đạt được bảo vệ theo Tu chính án thứ nhất.

  • Jackie earned some extra cash as a weekend taxi dancer, putting on a show for women who couldn't make it out to the local clubs.

    Jackie kiếm thêm chút tiền bằng nghề vũ công taxi vào cuối tuần, biểu diễn cho những phụ nữ không thể đến câu lạc bộ địa phương.

  • The taxis at the airport had dancers dressed in their team's colors spinning around inside to promote cheer and excitement.

    Những chiếc taxi tại sân bay có các vũ công mặc trang phục của đội mình xoay vòng bên trong để tạo nên sự cổ vũ và phấn khích.

  • Emma's friend recommended that she try hiring a taxi dancer for a dance lesson rather than continuing to embarrass herself on the dance floor.

    Bạn của Emma khuyên cô nên thử thuê một vũ công taxi để học nhảy thay vì tiếp tục làm mình xấu hổ trên sàn nhảy.

  • In the cabaret scene of the 1930s and 40s, taxi dancers were in high demand as they were able to offer a little less personal interaction for the price of a dance.

    Trong bối cảnh cabaret những năm 1930 và 1940, vũ công taxi rất được săn đón vì họ có thể cung cấp ít sự tương tác cá nhân hơn với mức giá của một buổi khiêu vũ.

  • At the Atlantic City Convention Hall, where the Dance-O-Matics performed, taxi dancers rotated among booths, performing for couples who desired some private dance time.

    Tại Hội trường Hội nghị Atlantic City, nơi nhóm Dance-O-Matic biểu diễn, các vũ công taxi luân phiên nhau biểu diễn cho các cặp đôi muốn có không gian khiêu vũ riêng tư.

  • Chatty Cathy, the legendary taxi dancer, was known for her charisma and wit, drawing a crowd around her wherever she went.

    Chatty Cathy, vũ công taxi huyền thoại, nổi tiếng với sức hút và sự dí dỏm, thu hút đám đông vây quanh cô ở bất cứ nơi nào cô đến.

  • In the era of jukeboxes and payphones, taxi dancing still offered people a chance to engage in romantic behavior while saving money and avoiding the public glare.

    Vào thời đại của máy hát tự động và điện thoại công cộng, khiêu vũ trên taxi vẫn mang đến cho mọi người cơ hội tham gia vào các hoạt động lãng mạn trong khi tiết kiệm tiền và tránh sự chú ý của công chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches