Định nghĩa của từ taxi squad

taxi squadnoun

đội taxi

/ˈtæksi skwɒd//ˈtæksi skwɑːd/

Thuật ngữ "taxi squad" trong thể thao, đặc biệt là bóng chày và bóng đá, bắt nguồn từ thế kỷ 20 do sự phát triển của du lịch. Trước khi có máy bay thuê bao và xe buýt của đội, các đội du lịch chủ yếu dựa vào phương tiện giao thông thương mại, bao gồm cả taxi. Trong bóng chày, đội hình của một đội sẽ bao gồm một nhóm cầu thủ cốt cán được chọn vào đội hình xuất phát và một nhóm nhỏ hơn gồm các cầu thủ dự bị được gọi là đội taxi. Những cầu thủ này sẽ di chuyển riêng đến địa điểm thi đấu bằng taxi hoặc phương tiện giao thông chung khác, giúp họ đến sân vận động trong trạng thái khỏe mạnh và sẵn sàng thi đấu. Trong bóng đá, khái niệm tương tự cũng được áp dụng, nhưng thuật ngữ "đội dự bị" được sử dụng phổ biến hơn thay vì "taxi squad." Tuy nhiên, các tài liệu tham khảo về việc sử dụng taxi cho các cầu thủ dự bị vẫn được sử dụng một cách thông tục. Nhìn chung, cụm từ "taxi squad" đã phát triển để chỉ một nhóm cầu thủ sẵn sàng thay thế trong trường hợp chấn thương, thay người hoặc mệt mỏi trong các trận đấu và thường là những cầu thủ cuối cùng bị loại khỏi danh sách chung của đội.

namespace

a group of players who practise with the first team but who do not play in games

một nhóm cầu thủ luyện tập với đội một nhưng không chơi trong các trận đấu

four extra players on a team who play when other players are injured

bốn cầu thủ bổ sung trong một đội chơi khi những cầu thủ khác bị thương

Từ, cụm từ liên quan