Định nghĩa của từ taxi rank

taxi ranknoun

bến xe taxi

/ˈtæksi ræŋk//ˈtæksi ræŋk/

Thuật ngữ "taxi rank" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thời kỳ mà ô tô cá nhân vẫn là một thứ xa xỉ và phương tiện giao thông công cộng là phương tiện di chuyển chính. Vào thời điểm đó, taxi thường được gọi là "xe ngựa thuê" hoặc "cab", vì chúng thường được tìm thấy trên đường phố, chờ đợi để được "hailed" bởi những hành khách tiềm năng. Khi nhu cầu về taxi tăng lên và tình trạng tắc nghẽn giao thông trở nên phổ biến hơn ở các khu vực thành thị, chính quyền địa phương bắt đầu giới thiệu các khu vực được chỉ định cho taxi. Những khu vực này, được gọi là "taxi ranks" hoặc "bến taxi", thường nằm gần các nhà ga xe lửa và xe buýt, sân bay và các trung tâm giao thông chính khác để cung cấp điểm đón và trả khách thuận tiện cho hành khách. Người ta tin rằng bến taxi chính thức đầu tiên ở Vương quốc Anh được thành lập vào năm 1937 tại thành phố Leeds. Cụm từ "taxi rank" nhanh chóng trở nên phổ biến và trở thành thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh của người Anh, cũng như ở các quốc gia nói tiếng Anh trên toàn thế giới. Khái niệm về bến taxi đã phát triển kể từ đó và nhiều thành phố hiện đại đã triển khai các chiến lược để cải thiện hiệu quả và khả năng tiếp cận của họ. Ví dụ, một số bến taxi hiện có màn hình điện tử hiển thị thời gian chờ ước tính của taxi, trong khi những bến khác cung cấp ứng dụng di động cho phép hành khách đặt và thanh toán cho chuyến đi của họ từ điện thoại thông minh của họ. Ngoài ra, ngày càng có nhiều quốc gia đang thử nghiệm xe điện và xe hybrid để giảm ô nhiễm và lượng khí thải carbon từ đội xe taxi. Tóm lại, thuật ngữ "taxi rank" vẫn là một cụm từ phổ biến trong giao thông đô thị, phản ánh sự phát triển của một ngành công nghiệp từng khiêm tốn thành một phần hiện đại và thiết yếu của giao thông tại các thành phố trên toàn cầu.

namespace
Ví dụ:
  • The crowded taxi rank outside the train station was a chaotic scene with honking horns and impatient passengers vying for the attention of available drivers.

    Bến taxi đông đúc bên ngoài nhà ga xe lửa trở nên hỗn loạn với tiếng còi xe inh ỏi và những hành khách mất kiên nhẫn tranh giành sự chú ý của những tài xế đang đợi.

  • As soon as I stepped out of the airport, I made my way to the taxi rank to avoid the long queues for taxis in the nearby area.

    Ngay khi bước ra khỏi sân bay, tôi đi thẳng đến bến taxi để tránh hàng dài chờ taxi ở khu vực gần đó.

  • The street corner functioned as a popular taxi rank, with taxis pulling up every few seconds to pick up passengers heading to various destinations around the city.

    Góc phố này đóng vai trò là bến taxi phổ biến, với nhiều xe taxi dừng lại cứ sau vài giây để đón hành khách đi đến nhiều địa điểm khác nhau trong thành phố.

  • After a long and tiring day, I recognized my hotel from the taxi rank and breathed a sigh of relief as the driver pulled into the waiting area.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, tôi nhận ra khách sạn của mình từ bến taxi và thở phào nhẹ nhõm khi tài xế vào khu vực chờ.

  • The hustle and bustle of the bustling downtown area was amplified by the constant motion of taxis stopping and starting at the busy taxi rank.

    Sự hối hả và nhộn nhịp của khu trung tâm thành phố nhộn nhịp càng trở nên trầm trọng hơn bởi tiếng xe taxi liên tục dừng và đi tại bến xe taxi đông đúc.

  • The bright neon signs advertising taxi services hung over the taxi rank, beckoning passersby to step inside and hail a ride.

    Những biển hiệu neon sáng quảng cáo dịch vụ taxi treo trên bến xe, mời gọi người qua đường bước vào trong và gọi xe.

  • Two friends huddled beneath an umbrella, waiting anxiously at the taxi rank as they watched the raindrops fall in heavy sheets.

    Hai người bạn co ro dưới một chiếc ô, lo lắng chờ đợi ở bến taxi trong khi ngắm nhìn những giọt mưa rơi nặng hạt.

  • A lone figures slumped against the wall at the taxi rank, his eyes heavy as he glanced down at his phone, praying for a ride that was yet to come.

    Một bóng người đơn độc dựa vào tường ở bến taxi, đôi mắt nặng trĩu khi anh nhìn xuống điện thoại, cầu nguyện cho chuyến đi sắp tới.

  • I hesitated at the crowded taxi rank, but knew I had to try my luck, as my bags felt like lead weights and my patience was wearing thin.

    Tôi do dự ở bến taxi đông đúc, nhưng biết rằng mình phải thử vận ​​may, vì hành lý của tôi nặng như chì và sự kiên nhẫn của tôi đang cạn kiệt.

  • The taxi rank was a slippery tangle of bodies and cars, a mess of accessible chaos that was both nerve-wracking and exciting at the same time.

    Bến taxi là một mớ hỗn độn trơn trượt của những người và xe hơi, một sự hỗn loạn dễ tiếp cận vừa gây căng thẳng vừa thú vị cùng một lúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches