Định nghĩa của từ matatu

matatunoun

matatu

/mæˈtætuː//mæˈtætuː/

Từ "matatu" là một thuật ngữ tiếng Swahili có nguồn gốc từ Kenya. Thuật ngữ này được dùng để mô tả một loại xe minivan hoặc xe buýt nhỏ dùng chung cung cấp dịch vụ vận tải công cộng. Nguồn gốc chính xác của từ "matatu" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó là dạng rút gọn của cụm từ tiếng Swahili "matata", có nghĩa là "ngồi xuống". Việc sử dụng matatus làm phương tiện di chuyển ngày càng trở nên phổ biến ở Kenya trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt là ở các khu vực đô thị như Nairobi. Những phương tiện này cung cấp một phương án thay thế giá cả phải chăng và tiện lợi cho các hình thức vận chuyển truyền thống, chẳng hạn như taxi hoặc boda bodas (xe ôm). Matatus thường được sơn màu sáng và trang trí bằng nhiều kiểu dáng và hình ảnh khác nhau. Chúng có ghế dài cho hành khách và được trang bị hệ thống âm nhạc để giải trí. Nhân viên soát vé Matatu, những người chịu trách nhiệm thu tiền vé và chỉ đường cho hành khách, thường mặc trang phục lòe loẹt và đóng vai trò là hướng dẫn viên du lịch không chính thức cho hành khách. Sự thành công của matatus như một phương tiện di chuyển đã mang lại cả lợi ích và thách thức. Một mặt, chúng cung cấp dịch vụ có giá trị cho hàng triệu người Kenya, những người có thể không đủ khả năng sở hữu ô tô hoặc đi taxi thông thường. Chúng cũng đóng góp vào nền kinh tế địa phương bằng cách cung cấp cơ hội việc làm cho tài xế, nhân viên soát vé và thợ máy. Mặt khác, matatus cũng bị chỉ trích vì hồ sơ an toàn và liên quan đến các vụ tai nạn và tội phạm. Chúng thường quá đông đúc và hoạt động ở tốc độ cao, dẫn đến thương tích và tử vong. Ngoài ra, chúng còn được biết đến là có liên quan đến tình trạng bất ổn chính trị và xã hội, vì đôi khi chúng được sử dụng như một phương tiện phản đối hoặc như một công cụ đe dọa. Tuy nhiên, bất chấp những thách thức này, matatus vẫn tiếp tục là biểu tượng mạnh mẽ của văn hóa và bản sắc Kenya. Chúng là ví dụ sống động về cách giao thông có thể phản ánh các xu hướng xã hội và chính trị rộng lớn hơn, cũng như sự năng động và tháo vát lâu dài của xã hội Kenya.

namespace
Ví dụ:
  • I caught the matatu on my way to work this morning.

    Tôi đã bắt gặp matatu trên đường đi làm sáng nay.

  • The matatu fare increased by shillings starting yesterday.

    Giá vé matatu tăng thêm shilling bắt đầu từ hôm qua.

  • The overcrowded matatu almost crushed me as I got off at my stop.

    Chiếc xe matatu đông đúc gần như đè bẹp tôi khi tôi xuống xe ở trạm dừng của mình.

  • I prefer taking the matatu to work instead of driving myself in Nairobi's heavy traffic.

    Tôi thích đi xe matatu đi làm hơn là tự lái xe trong tình trạng giao thông đông đúc ở Nairobi.

  • The matatu conductor demanded that I occupy more than one seat during peak hours.

    Người soát vé tàu matatu yêu cầu tôi phải ngồi nhiều hơn một ghế vào giờ cao điểm.

  • The matatu driver was still honking his horn as we approached a bus stop.

    Người lái xe matatu vẫn bấm còi khi chúng tôi đến gần trạm xe buýt.

  • I lost my cellphone in the matatu yesterday, and now I can't seem to find it.

    Hôm qua tôi làm mất điện thoại di động ở matatu và bây giờ có vẻ như tôi không thể tìm thấy nó.

  • The matatu stopped abruptly, causing some passengers to brace themselves.

    Chiếc xe matatu dừng lại đột ngột khiến một số hành khách phải chuẩn bị tinh thần.

  • The matatu scraped the roadside as we turned onto the pothole-ridden street.

    Chiếc xe matatu lê lết trên lề đường khi chúng tôi rẽ vào con phố đầy ổ gà.

  • I paid the matatu fare with a crumpled 00-shilling note, hoping that the conductor wouldn't notice.

    Tôi trả tiền vé tàu matatu bằng tờ 00 shilling nhàu nát, hy vọng là người soát vé sẽ không để ý.