Định nghĩa của từ daladala

daladalanoun

Daladala

/ˌdɑːləˈdɑːlə//ˌdɑːləˈdɑːlə/

Từ "daladala" là một từ tiếng Swahili có nguồn gốc phức tạp và gây tranh cãi. Một số người tin rằng nó bắt nguồn từ âm thanh của một loại trống cụ thể được sử dụng trong âm nhạc truyền thống Đông Phi. Những người khác cho rằng nó là một từ tượng thanh mô phỏng âm thanh của chính phương tiện, đặc biệt là tiếng động cơ lạch cạch hoặc tiếng va chạm của thân xe. Tuy nhiên, cũng có khả năng từ này bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh "dally", biểu thị cách di chuyển nhàn nhã, chậm rãi hoặc không vội vã, phản ánh tốc độ chậm hơn của phương tiện giao thông công cộng ban đầu. Cuối cùng, nguồn gốc thực sự vẫn còn chưa rõ ràng, mặc dù tất cả các lý thuyết đều chỉ ra mối liên hệ của từ này với phương tiện giao thông và những âm thanh liên quan đến nó.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, I hopped on a daladala and made my way home.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi nhảy lên xe daladala và đi về nhà.

  • The bustling streets of the city were filled with daladalas honking and weaving through the traffic.

    Những con phố đông đúc của thành phố tràn ngập tiếng xe daladalas bóp còi và luồn lách giữa dòng xe cộ.

  • Upon arriving at the bus station, I purchased a ticket for the daladala headed to the suburbs.

    Khi đến bến xe buýt, tôi mua vé xe daladala đi về vùng ngoại ô.

  • As the daladala rumbled along the bumpy road, I watched the countryside countryside pass by.

    Khi chiếc xe daladala lăn bánh trên con đường gập ghềnh, tôi ngắm nhìn cảnh đồng quê trôi qua.

  • The daladala was packed with commuters, making it challenging to find a seat.

    Tàu Daladala chật cứng hành khách, khiến việc tìm chỗ ngồi trở nên khó khăn.

  • The conductor of the daladala collected fares as we neared our destination.

    Người soát vé tàu daladala thu tiền vé khi chúng tôi đến gần đích.

  • Due to road construction, the daladala took an alternate route, adding an extra 20 minutes to my journey.

    Do đang thi công đường nên xe daladala phải đi theo một tuyến đường khác, khiến tôi phải mất thêm 20 phút để di chuyển.

  • When I missed my stop, the daladala driver kindly allowed me to exit at the next one.

    Khi tôi lỡ trạm dừng, tài xế xe buýt Daladala đã tử tế cho phép tôi xuống ở trạm tiếp theo.

  • The daladala was a timely and affordable way to get around, especially during rush hour.

    Xe điện là phương tiện di chuyển hợp lý và tiết kiệm, đặc biệt là vào giờ cao điểm.

  • The neighborhood the daladala dropped me off in was filled with colorful houses and lively markets.

    Khu phố mà daladala thả tôi xuống có rất nhiều ngôi nhà đầy màu sắc và những khu chợ nhộn nhịp.

Từ, cụm từ liên quan