Định nghĩa của từ dingbat

dingbatnoun

dingbat

/ˈdɪŋbæt//ˈdɪŋbæt/

"Dingbat" là danh từ ban đầu dùng để chỉ một loại bài viết bằng gỗ hoặc kim loại dùng để ghi chú hoặc tin nhắn. Thuật ngữ này có từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là từ những năm 1880. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ cụm từ "ding-bat", có khả năng là từ tượng thanh dùng để mô tả âm thanh của tiếng chuông hoặc một loạt tiếng chuông được đánh để thu hút sự chú ý. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như một người ngớ ngẩn hoặc ngốc nghếch, hoặc một hình minh họa trang trí hoặc yếu tố thiết kế, như một nhân vật hoạt hình hoặc hình vẽ nguệch ngoạc. Ngày nay, "dingbat" thường được sử dụng một cách không chính thức để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó được coi là ngớ ngẩn, khó chịu hoặc lố bịch. Bạn có muốn biết thêm về cách sử dụng hoặc từ nguyên của nó không?

namespace
Ví dụ:
  • The building had a few dingbat signs still hanging from the walls, remnants of the previous tenant's business.

    Tòa nhà vẫn còn một vài biển hiệu cũ kỹ treo trên tường, dấu tích của doanh nghiệp trước đây.

  • She realized she had mistakenly downloaded a dingbat font onto her computer and spent hours searching for a way to delete it.

    Cô nhận ra mình đã vô tình tải một phông chữ dingbat xuống máy tính và mất hàng giờ để tìm cách xóa nó.

  • He fermently believed that the tv remote was not a dingbat but rather a sophisticated piece of technology that required a degree in engineering to operate.

    Ông tin chắc rằng điều khiển tivi không phải là một vật vô tri mà là một thiết bị công nghệ phức tạp đòi hỏi phải có bằng cấp về kỹ thuật mới có thể sử dụng.

  • After receiving spam emails for weeks with the subject line "dingbat required," she finally realized that they were indeed trying to sell her something.

    Sau nhiều tuần nhận được email rác với tiêu đề "dingbat required", cuối cùng cô cũng nhận ra rằng họ thực sự đang cố bán thứ gì đó cho cô.

  • The dingbat slipped off her shoe as she walked down the street, reminding her that she had forgotten to put her socks on that morning.

    Con ngốc đó tuột giày ra khi cô đang đi trên phố, nhắc nhở cô rằng sáng nay cô đã quên đi tất.

  • As she sat through another powerpoint filled with dingbat bullet points, she couldn't help but think that a monkey with a marker could have created the same presentation.

    Khi ngồi xem một bài thuyết trình powerpoint khác đầy những ý tưởng vớ vẩn, cô không khỏi nghĩ rằng một con khỉ dùng bút dạ cũng có thể tạo ra bài thuyết trình tương tự.

  • She felt like a dingbat for forgetting her own birthday again, but the cake and balloons that her friends surprised her with made her feel better.

    Cô cảm thấy mình như một đứa ngốc khi lại quên mất sinh nhật của mình, nhưng chiếc bánh và quả bóng bay mà bạn bè tặng khiến cô cảm thấy khá hơn.

  • He was left with a dingbat puzzle that he couldn't seem to solve, no matter how hard he tried.

    Anh ấy bị bỏ lại với một câu đố hóc búa mà dường như anh ấy không thể giải được, bất kể anh ấy đã cố gắng thế nào.

  • She refused to believe that she was a dingbat for not knowing who the latest celebrity was, and instead blamed the media for saturating the world with too many faces.

    Cô không tin rằng mình là một kẻ ngốc vì không biết người nổi tiếng mới nhất là ai, thay vào đó, cô đổ lỗi cho giới truyền thông đã làm thế giới bão hòa với quá nhiều khuôn mặt.

  • The dingbat light on her car dashboard flickered, but she ignored it, hoping that it would just go away on its own. Unfortunately, it didn't, and she ended up getting stranded on the side of the road.

    Đèn báo hiệu trên bảng điều khiển xe của cô nhấp nháy, nhưng cô lờ nó đi, hy vọng rằng nó sẽ tự biến mất. Thật không may, nó đã không xảy ra, và cuối cùng cô bị kẹt bên lề đường.