danh từ
(như) tufa
búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...)
a plain tufted with cottages: cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh
chòm râu dưới môi dưới
ngoại động từ
trang trí bằng mào lông
điểm từng chùm, chia thành từng cụm
a plain tufted with cottages: cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh
chần (nệm cỏ...)