Định nghĩa của từ scrummage

scrummagenoun

Scrummage

/ˈskrʌmɪdʒ//ˈskrʌmɪdʒ/

Từ "scrummage" thường gắn liền với môn bóng bầu dục. Nguồn gốc của nó không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Scotland "scrummage" hoặc "scrummaggie", là tiếng lóng để chỉ một cuộc ẩu đả hoặc xô xát nhỏ, hỗn độn. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong môn bóng bầu dục vào cuối những năm 1800 khi ba cầu thủ sẽ tham gia vào một nhóm chặt chẽ, được gọi là scrum, để bắt đầu lại trận đấu sau khi bị đội đối phương ngăn cản. Trong bối cảnh này, "scrummage" bắt đầu ám chỉ bản chất hỗn loạn và điên cuồng của tình huống, trong đó các cầu thủ xô đẩy và chen lấn nhau để giành quyền sở hữu bóng. Thuật ngữ "scrummage" nhanh chóng được ưa chuộng và trở thành một phần chính thức trong cách nói kỹ thuật của môn bóng bầu dục, biểu thị một giai đoạn chơi trong đó bóng được đưa vào scrum và các đội cạnh tranh quyết liệt để giành quyền kiểm soát. Sự phổ biến của nó trong môn bóng bầu dục cũng khiến nó trở thành một thuật ngữ thông tục để chỉ tình huống hỗn loạn hoặc điên cuồng, cả trong và ngoài môn thể thao này. Tóm lại, từ "scrummage" trong môn bóng bầu dục có nguồn gốc từ tiếng lóng của Scotland, khi nó ám chỉ một cuộc ẩu đả hỗn loạn hoặc mất trật tự. Khi thuật ngữ này được những người chơi bóng bầu dục sử dụng để mô tả một giai đoạn chơi cụ thể, nó đã trở thành một phần quen thuộc trong từ vựng của trò chơi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrimmage)

namespace
Ví dụ:
  • The players scrummaged fiercely, pushing and shoving to gain possession of the ball.

    Các cầu thủ tranh giành quyết liệt, xô đẩy để giành quyền kiểm soát bóng.

  • The scrummage was intense, with both teams vying for control in the packed scrum.

    Trận đấu diễn ra rất căng thẳng khi cả hai đội đều cố gắng giành quyền kiểm soát trong thế trận giằng co.

  • The referee blew his whistle to signal the start of the scrummage, and the men clashed together.

    Trọng tài thổi còi báo hiệu bắt đầu cuộc ẩu đả, và hai người đàn ông lao vào nhau.

  • As the ball emerged from the scrum, the winger broke through the defense and ran to the try line.

    Khi bóng thoát ra khỏi vòng vây, cầu thủ chạy cánh đã vượt qua hàng phòng ngự và chạy đến vạch cầu môn.

  • The forwards worked hard in the scrummage, driving their opponents back with powerful pushes.

    Các tiền đạo đã nỗ lực hết mình trong cuộc tranh chấp, đẩy lùi đối thủ bằng những cú đẩy mạnh mẽ.

  • The fly-half skilfully read the scrummage and released the ball to the backs, creating a scoring opportunity.

    Tiền vệ này đã khéo léo đọc được tình huống tranh bóng và chuyền bóng về phía sau, tạo cơ hội ghi bàn.

  • The team's pack dominated the scrummage, gaining crucial territory and putting their opponents under pressure.

    Đội của họ đã chiếm ưu thế trong cuộc ẩu đả, giành được những khu vực quan trọng và gây áp lực cho đối thủ.

  • The scrummage was knocked over, giving the opposing team a penalty advantage and putting their own team under pressure.

    Pha tranh bóng bị phá vỡ, mang lại cho đội đối phương lợi thế phạt đền và gây áp lực cho chính đội của họ.

  • The team applied a tactic called "hugging" during the scrummage, providing additional support to their own ball carrier.

    Đội đã áp dụng chiến thuật "ôm" trong lúc tranh bóng, nhằm hỗ trợ thêm cho cầu thủ cầm bóng của đội mình.

  • The referee adjudged that there had been a breach of the laws during the scrummage, penalising the offending team for unsportsmanlike conduct.

    Trọng tài phán quyết rằng đã có hành vi vi phạm luật trong cuộc ẩu đả, phạt đội vi phạm vì hành vi phi thể thao.

Từ, cụm từ liên quan