danh từ
đám người lộn xộn; đám đông
(the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân
danh từ
choòng cời lò, móc cời lò
gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)
RABBLE
/ˈræbl//ˈræbl/Từ "rabble" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14 và nguồn gốc của nó vẫn chưa rõ ràng. Một số học giả tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rable", có nghĩa là "rác", "rác rưởi" hoặc "rác thải". Cách giải thích này cho thấy rằng "rabble" ban đầu dùng để chỉ một nhóm người hỗn loạn và vô tổ chức, giống như những vật dụng không mong muốn và vô dụng liên quan đến "rable". Một nguồn gốc có thể khác của "rabble" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan trung đại "rabbelen", có nghĩa là "cùng nhau đánh" hoặc "đụng độ". Cách giải thích này cho thấy rằng "rabble" ban đầu dùng để chỉ một nhóm người đang xung đột hoặc gây hỗn loạn, giống như âm thanh của những thứ va chạm vào nhau. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, thì rõ ràng là "rabble" đã dùng để chỉ một nhóm người bị coi là hỗn loạn, vô tổ chức hoặc hỗn loạn. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này thường được dùng theo nghĩa miệt thị để mô tả một nhóm cá nhân bị coi là mối đe dọa đối với trật tự hoặc chính quyền.
danh từ
đám người lộn xộn; đám đông
(the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân
danh từ
choòng cời lò, móc cời lò
gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)
a large group of noisy people who are or may become violent
một nhóm lớn những người ồn ào đang hoặc có thể trở nên bạo lực
một kẻ say rượu
Anh gặp một đám thanh niên ồn ào và giận dữ.
Cuộc biểu tình trở nên bạo lực khi đám đông bắt đầu ném đá và gạch vào cảnh sát.
Các chính trị gia đã bác bỏ các đề xuất này, tin chắc rằng đám đông sẽ không hiểu được.
Khán giả chăm chú lắng nghe khi diễn giả kích động đám đông đưa ra bài phát biểu đầy nhiệt huyết.
Từ, cụm từ liên quan
ordinary people or people who are considered to have a low social position
những người bình thường hoặc những người được coi là có địa vị xã hội thấp
một bài phát biểu thu hút đám đông
Từ, cụm từ liên quan