Định nghĩa của từ tango

tangonoun

điệu tango

/ˈtæŋɡəʊ//ˈtæŋɡəʊ/

Nguồn gốc của từ "tango" vẫn còn là ẩn số, nhưng hầu hết các học giả tin rằng nó bắt nguồn từ thuật ngữ lóng của Argentina "tangazo", có nghĩa là "một cuộc cãi vã" hoặc "một cuộc ẩu đả". Vào cuối những năm 1800, một điệu nhảy phổ biến có tên là "milonga" đã phát triển ở các khu dân cư lao động tại Buenos Aires. Khi những khu dân cư này trở nên đông đúc hơn, căng thẳng giữa các nhóm người nhập cư khác nhau thường dẫn đến các cuộc ẩu đả dữ dội. Một số chuyên gia cho rằng cái tên "tango" có thể xuất hiện do những cuộc đụng độ này, vì nó có thể được sử dụng như một lời cảnh báo để tránh xa một khu vực rắc rối hoặc ám chỉ rằng một điệu nhảy sắp trở nên căng thẳng, nóng bỏng. Tuy nhiên, cũng có khả năng từ "tango" chỉ đơn giản là được du nhập từ các thuật ngữ thô tục hiện có trong tiếng Nigeria và tiếng Bồ Đào Nha châu Phi mà những người di cư mang đến Argentina, cho thấy nguồn gốc của chúng rất phức tạp và đa dạng. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "tango" từ đó đã trở thành một nét văn hóa được yêu thích của Argentina và là niềm tự hào của người dân nơi đây.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều tangos

meaningđiệu nhảy tănggô

exampleto dance the tango: nhảy điệu tănggô

type nội động từ

meaningnhảy điệu tănggô

exampleto dance the tango: nhảy điệu tănggô

namespace
Ví dụ:
  • My partner and I took tango lessons over the weekend and finally feel confident enough to hit the dance floor.

    Tôi và bạn đời đã học nhảy tango vào cuối tuần và cuối cùng cũng cảm thấy đủ tự tin để bước lên sàn nhảy.

  • The ballroom was filled with the sound of tango music as couples waltzed across the floor.

    Phòng khiêu vũ tràn ngập âm thanh của điệu tango khi các cặp đôi nhảy valse trên sàn.

  • After dinner, we retired to the lounge area to enjoy a glass of wine and listen to the soothing strains of tango guitar.

    Sau bữa tối, chúng tôi nghỉ ngơi ở phòng khách để thưởng thức một ly rượu vang và lắng nghe giai điệu du dương của đàn guitar tango.

  • Tango is originally a dance style from Argentinean culture, characterized by its elaborate footwork and dramatic movement.

    Tango có nguồn gốc từ một điệu nhảy của văn hóa Argentina, đặc trưng bởi những bước chân phức tạp và chuyển động đầy kịch tính.

  • The popular tango tune "La Cumparsita" was playing as I walked past the city square, and I couldn't resist joining in.

    Khi tôi đi ngang qua quảng trường thành phố, bản nhạc tango nổi tiếng "La Cumparsita" vang lên và tôi không thể cưỡng lại việc hòa mình vào giai điệu đó.

  • The Tango Festival in Buenos Aires is an annual celebration of the dance and music tradition, drawing tango enthusiasts from all over the world.

    Lễ hội Tango ở Buenos Aires là lễ kỷ niệm thường niên về truyền thống âm nhạc và khiêu vũ, thu hút những người đam mê tango từ khắp nơi trên thế giới.

  • With its distinctive rhythm and seductive melodies, tango has captivated audiences from every corner of the globe.

    Với nhịp điệu đặc trưng và giai điệu quyến rũ, tango đã mê hoặc khán giả từ khắp nơi trên thế giới.

  • My friend introduced me to tango a few months ago, and I'm now hooked on the culture and rhythm.

    Một người bạn đã giới thiệu tôi đến với điệu tango cách đây vài tháng và giờ đây tôi đã bị mê hoặc bởi nền văn hóa và nhịp điệu của điệu nhảy này.

  • The tango dance is a testament to the enduring resilience of human expression, blending passion and grace with every step.

    Điệu nhảy tango là minh chứng cho sức bền bỉ của biểu cảm con người, hòa quyện giữa niềm đam mê và sự duyên dáng trong từng bước nhảy.

  • As we glided across the dance floor in perfect harmony, I couldn't help but feel a deep respect for the traditional art form of tango.

    Khi chúng tôi lướt trên sàn nhảy một cách hoàn hảo, tôi không khỏi cảm thấy tôn trọng sâu sắc loại hình nghệ thuật truyền thống tango.