Định nghĩa của từ take place

take placeidiomatic

xảy ra, được cử hành, được tổ chức

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "take place" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tacan stede", theo nghĩa đen có nghĩa là "chiếm một nơi nào đó". Theo thời gian, nghĩa của cụm từ này chuyển từ chiếm giữ một không gian sang mô tả sự kiện xảy ra. "Take" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là "lấy, tiếp nhận, chiếm giữ". "Place" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "place", có nghĩa là "một điểm hoặc địa điểm". Cụm từ "take place" xuất hiện vào thế kỷ 14 và nghĩa của cụm từ này đã phát triển để biểu thị hành động xảy ra hoặc đang diễn ra.

namespace

occur

xảy ra, xảy đến, xuất hiện

Ví dụ:
  • people laid flowers at the spot where the crash took place

    mọi người đặt hoa tại nơi xảy ra vụ tai nạn

Từ, cụm từ liên quan