Định nghĩa của từ taiga

taiganoun

rừng taiga

/ˈtaɪɡə//ˈtaɪɡə/

Từ "taiga" có nguồn gốc từ tiếng Nga và đã được mượn sang một số ngôn ngữ khác như tiếng Phần Lan, tiếng Thụy Điển và tiếng Anh. Theo dạng tiếng Nga, тайга (taiga), nghĩa đen là "đất không thích hợp để canh tác". Thuật ngữ "taiga" dùng để chỉ những khu rừng rậm rạp, rộng lớn bao phủ những vùng đất rộng lớn ở vùng cực bắc và cận Bắc cực của Âu Á và Bắc Mỹ. Những khu rừng này đặc trưng bởi các loại cây như vân sam, linh sam và thông, và thường giàu tài nguyên thiên nhiên như gỗ, lông thú và thú săn. Do khí hậu khắc nghiệt, với mùa đông cực lạnh và mùa hè ngắn, vùng đất này theo truyền thống được coi là không thích hợp để canh tác. Từ "taiga" đã đi vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, sau khi các nhà thám hiểm, thợ săn và nhà khoa học đi qua các vùng rừng xa xôi và bắt đầu sử dụng rộng rãi thuật ngữ này. Ngày nay, "taiga" không chỉ được dùng để mô tả quần xã sinh vật quy mô lớn mà còn để thể hiện di sản văn hóa độc đáo của người bản địa, những người từ lâu đã coi những khu rừng này là nhà.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(rừng) taiga

namespace
Ví dụ:
  • The vast taiga forest stretches across Siberia, covering millions of acres of land.

    Rừng taiga rộng lớn trải dài khắp Siberia, bao phủ hàng triệu mẫu Anh đất.

  • In winter, the taiga is a frozen wonderland, covered in a thick layer of snow and ice.

    Vào mùa đông, rừng taiga giống như một xứ sở thần tiên băng giá, được bao phủ bởi một lớp tuyết và băng dày.

  • The taiga is home to a wide variety of wildlife, including elk, reindeer, and wolves.

    Rừng taiga là nơi sinh sống của nhiều loại động vật hoang dã, bao gồm nai sừng tấm, tuần lộc và sói.

  • The trees in the taiga are tall and spindly, with needles that can vary from dark green to light blue.

    Những cây trong rừng taiga cao và khẳng khiu, với lá kim có thể có màu từ xanh đậm đến xanh nhạt.

  • It takes several days of hiking through the taiga to reach the remote lakes and rivers that are hidden deep in the forest.

    Phải mất nhiều ngày đi bộ xuyên qua rừng taiga để đến được những hồ nước và dòng sông xa xôi ẩn sâu trong rừng.

  • Camping in the taiga requires special gear and supplies, as the cold temperatures and lack of resources can be dangerous.

    Cắm trại ở rừng taiga đòi hỏi phải có thiết bị và vật dụng đặc biệt vì nhiệt độ lạnh và thiếu thốn vật dụng có thể gây nguy hiểm.

  • The taiga is an important resource for indigenous people, who have lived in the region for thousands of years and have developed unique cultural traditions.

    Rừng taiga là nguồn tài nguyên quan trọng đối với người bản địa, những người đã sống ở khu vực này hàng nghìn năm và phát triển những truyền thống văn hóa độc đáo.

  • The taiga is at risk from logging, mining, and other industrial activities, which can have devastating impacts on the environment and the local community.

    Rừng taiga đang bị đe dọa bởi hoạt động khai thác gỗ, khai khoáng và các hoạt động công nghiệp khác, có thể gây ra những tác động tàn phá đến môi trường và cộng đồng địa phương.

  • The taiga is also affected by climate change, as rising temperatures and melting permafrost are changing the forest's composition and threatening traditional ecosystems.

    Rừng taiga cũng bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, khi nhiệt độ tăng cao và lớp đất đóng băng vĩnh cửu tan chảy đang làm thay đổi thành phần của rừng và đe dọa các hệ sinh thái truyền thống.

  • Despite these challenges, the taiga continues to inspire awe and wonder, as one of the most beautiful and mysterious regions on Earth.

    Bất chấp những thách thức này, rừng taiga vẫn tiếp tục truyền cảm hứng kính sợ và ngạc nhiên, là một trong những vùng đất đẹp nhất và bí ẩn nhất trên Trái Đất.