Định nghĩa của từ tack

tacknoun

vất vả

/tæk//tæk/

Nguồn gốc danh từ nghĩa từ 1 đến 5 Tiếng Anh trung đại (theo nghĩa chung là ‘cái gì đó buộc chặt một thứ này với thứ khác’): có thể liên quan đến tiếng Pháp cổ tache ‘clasp, big nail’. danh từ nghĩa 6 vào cuối thế kỷ 18. (ban đầu là phương ngữ theo nghĩa chung là ‘apparatus, equipment’): sự rút gọn của tackle. Nghĩa hiện tại có từ những năm 1920.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồ ăn

exampleto tack the carpet down: đóng thấm thảm vào sàn nhà

meaningđinh đầu bẹt; đinh bấm

meaningđường khâu lược

type ngoại động từ

meaningđóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm

exampleto tack the carpet down: đóng thấm thảm vào sàn nhà

meaningkhâu lược, đính tạm

meaning(hàng hải) đôi đường chạy, trở buồm (của thuyền)

namespace

the way in which you deal with a particular situation; the direction of your words or thoughts

cách bạn giải quyết một tình huống cụ thể; hướng của lời nói hoặc suy nghĩ của bạn

Ví dụ:
  • a complete change of tack

    một sự thay đổi hoàn toàn về chiến thuật

  • It was a brave decision to change tack in the middle of the project.

    Đó là một quyết định dũng cảm khi thay đổi chiến thuật ngay giữa dự án.

  • When threats failed, she decided to try/take a different tack.

    Khi những lời đe dọa thất bại, cô quyết định thử/thực hiện một chiến thuật khác.

  • His thoughts wandered off on another tack.

    Suy nghĩ của anh lại lang thang sang một hướng khác.

  • I find gentle persuasion is the best tack.

    Tôi thấy thuyết phục nhẹ nhàng là cách tốt nhất.

the direction that a boat with sails takes as it sails at an angle to the wind in order to fill its sails

hướng mà một chiếc thuyền có cánh buồm đi khi nó đi theo một góc với gió để căng buồm

Ví dụ:
  • They were sailing on (a) port/starboard tack (= with the wind coming from the left/right side).

    Họ đang chèo thuyền trên (a) cảng/mạn phải (= với gió đến từ phía bên trái/phải).

  • The yacht swung to the opposite tack.

    Chiếc du thuyền rẽ sang hướng ngược lại.

a small nail with a sharp point and a flat head, used especially for fixing a carpet to the floor

một cái đinh nhỏ có đầu nhọn và đầu dẹt, đặc biệt dùng để cố định tấm thảm xuống sàn

Ví dụ:
  • a carpet tack

    một cái đinh thảm

Từ, cụm từ liên quan

a short pin with a large round, flat head, used especially for fastening paper to a board or wall

một cái ghim ngắn có đầu tròn lớn, dẹt, đặc biệt dùng để buộc giấy vào bảng hoặc tường

Từ, cụm từ liên quan

a long, loose stitch used for holding pieces of cloth together temporarily, before you sew them finally

một mũi khâu dài và lỏng dùng để giữ tạm thời các mảnh vải lại với nhau trước khi bạn khâu chúng lại

the equipment that you need for riding a horse, such as a saddle and bridle

thiết bị bạn cần để cưỡi ngựa, chẳng hạn như yên và dây cương

Ví dụ:
  • a tack room (= the room where this equipment is kept)

    một phòng đựng đồ (= phòng cất giữ thiết bị này)

Thành ngữ

(get down to) brass tacks
(informal)(to start to consider) the basic facts or practical details of something