Định nghĩa của từ nail

nailnoun

móng (tay, chân) móng vuốt

/neɪl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "nail" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nagel", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "nagiz", có nghĩa là "đánh" hoặc "đập". Điều này là do những người thợ rèn thời xưa sẽ đập kim loại nóng để định hình và tạo hình đinh. Từ "nagel" sau đó chịu ảnh hưởng của từ tiếng Anh trung cổ "nailen," có nghĩa là "buộc chặt" hoặc "ghim". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ cụ thể những mảnh kim loại nhỏ được sử dụng để buộc chặt các vật liệu lại với nhau. Ngày nay, chúng ta sử dụng đinh cho nhiều mục đích khác nhau, từ xây dựng và thi công đến chế tác và các dự án tự làm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmóng (tay; chân); móng vuốt (thú vật)

exampleto nail up a window: lấy đinh vít chặt cửa sổ lại

exampleto nail one's eyes on something: nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì

exampleto stood nailed to the ground: nó đứng như chôn chân xuống đất

meaningcái đinh

exampleto drive a nail: đóng đinh

meaningnên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55cm)

type ngoại động từ

meaningđóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt

exampleto nail up a window: lấy đinh vít chặt cửa sổ lại

exampleto nail one's eyes on something: nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì

exampleto stood nailed to the ground: nó đứng như chôn chân xuống đất

meaning(từ lóng) bắt giữ, tóm

exampleto drive a nail: đóng đinh

meaningvạch trần sự dối trá

namespace

the thin hard layer covering the outer tip of the fingers or toes

lớp cứng mỏng bao phủ đầu ngoài của ngón tay hoặc ngón chân

Ví dụ:
  • Stop biting your nails!

    Đừng cắn móng tay nữa!

  • nail clippers

    Kéo cắt móng tay

  • Lisa just finished painting her nails a bright red color.

    Lisa vừa mới sơn xong móng tay màu đỏ tươi.

  • After a long day of hiking, Tom collapses onto the couch and sighs, "I need a drink and a nice, cold shower to wash off all of these dirt nails."

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, Tom ngã vật ra ghế và thở dài, "Tôi cần một ly đồ uống và tắm nước lạnh để rửa sạch hết những móng tay bẩn này."

  • The carpenter carefully hammered each nail into place, making sure that the new wooden fence was sturdy and secure.

    Người thợ mộc cẩn thận đóng từng chiếc đinh vào đúng vị trí, đảm bảo hàng rào gỗ mới chắc chắn và an toàn.

Ví dụ bổ sung:
  • He screamed as she dug her nails into his shoulders.

    Anh hét lên khi cô bấm móng tay vào vai anh.

  • I bite my nails when I'm nervous.

    Tôi cắn móng tay khi lo lắng.

  • I was trying to grow my nails.

    Tôi đang cố gắng nuôi móng tay.

  • I wore acrylic nails for two months.

    Tôi đã làm móng acrylic trong hai tháng.

  • She painted her nails bright red.

    Cô sơn móng tay màu đỏ tươi.

Từ, cụm từ liên quan

a small thin pointed piece of metal with a flat head, used for joining pieces of wood together or hanging things on a wall

một miếng kim loại nhỏ, nhọn, có đầu dẹt, dùng để ghép các mảnh gỗ lại với nhau hoặc treo đồ lên tường

Ví dụ:
  • She hammered the nail in.

    Cô đóng chiếc đinh vào.

  • He knocked the nail into the wall.

    Anh ta đập chiếc đinh vào tường.

Từ, cụm từ liên quan